Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,323,946 Kim Cương II
2. 1,275,878 -
3. 1,270,115 Bạch Kim IV
4. 1,107,444 Kim Cương II
5. 1,042,689 ngọc lục bảo IV
6. 1,003,554 Cao Thủ
7. 853,509 ngọc lục bảo IV
8. 839,050 ngọc lục bảo IV
9. 758,699 ngọc lục bảo IV
10. 756,237 Bạch Kim I
11. 755,303 ngọc lục bảo IV
12. 728,295 ngọc lục bảo I
13. 724,442 Kim Cương II
14. 719,873 Vàng IV
15. 696,511 -
16. 696,372 Kim Cương II
17. 649,397 Kim Cương III
18. 647,233 Đại Cao Thủ
19. 633,514 Đồng III
20. 623,978 ngọc lục bảo I
21. 620,160 ngọc lục bảo II
22. 614,916 ngọc lục bảo III
23. 614,681 Bạc I
24. 610,370 Kim Cương I
25. 604,992 Bạch Kim IV
26. 585,541 Kim Cương IV
27. 583,924 Bạch Kim III
28. 578,092 Đại Cao Thủ
29. 569,151 Bạch Kim II
30. 547,334 Kim Cương I
31. 531,570 ngọc lục bảo I
32. 531,227 Bạch Kim I
33. 526,996 Kim Cương II
34. 522,384 Vàng III
35. 514,440 ngọc lục bảo I
36. 513,247 Kim Cương II
37. 509,579 ngọc lục bảo IV
38. 509,170 Cao Thủ
39. 501,980 ngọc lục bảo IV
40. 498,018 Kim Cương I
41. 495,556 Đại Cao Thủ
42. 493,391 -
43. 488,629 ngọc lục bảo III
44. 483,278 -
45. 475,517 Kim Cương IV
46. 475,080 Kim Cương I
47. 469,476 Vàng IV
48. 464,845 ngọc lục bảo IV
49. 464,819 Cao Thủ
50. 461,183 ngọc lục bảo III
51. 455,592 Kim Cương I
52. 452,976 ngọc lục bảo II
53. 450,262 Vàng IV
54. 447,909 Kim Cương II
55. 446,756 Kim Cương I
56. 444,658 -
57. 443,710 -
58. 441,771 ngọc lục bảo IV
59. 439,004 ngọc lục bảo IV
60. 436,347 Kim Cương IV
61. 436,195 Kim Cương III
62. 435,450 Bạch Kim IV
63. 433,174 Bạch Kim I
64. 432,447 ngọc lục bảo III
65. 423,139 -
66. 422,130 Vàng II
67. 420,969 Bạch Kim III
68. 418,027 -
69. 417,499 Kim Cương I
70. 416,802 Kim Cương II
71. 415,890 Đại Cao Thủ
72. 407,485 ngọc lục bảo IV
73. 405,986 Sắt II
74. 403,888 ngọc lục bảo IV
75. 401,222 Vàng IV
76. 398,541 Vàng II
77. 397,448 Bạch Kim IV
78. 397,135 Kim Cương II
79. 396,918 ngọc lục bảo IV
80. 396,329 Kim Cương I
81. 394,610 ngọc lục bảo I
82. 392,705 Kim Cương III
83. 389,368 Vàng IV
84. 389,245 Cao Thủ
85. 386,025 -
86. 382,181 Vàng I
87. 380,438 Bạch Kim I
88. 378,136 Kim Cương I
89. 378,010 Đại Cao Thủ
90. 377,555 Kim Cương I
91. 376,694 Bạch Kim I
92. 374,103 Kim Cương IV
93. 374,071 ngọc lục bảo III
94. 372,611 Vàng II
95. 371,030 Vàng III
96. 369,616 -
97. 366,211 Bạch Kim III
98. 359,755 Kim Cương II
99. 359,660 ngọc lục bảo I
100. 359,274 Bạch Kim IV