Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,878,186 Kim Cương III
2. 3,624,575 -
3. 2,602,873 ngọc lục bảo IV
4. 2,293,809 Bạc I
5. 2,284,235 ngọc lục bảo IV
6. 2,079,464 Bạch Kim III
7. 2,015,350 Vàng I
8. 1,894,882 Bạch Kim IV
9. 1,481,089 ngọc lục bảo III
10. 1,450,628 Sắt II
11. 1,431,626 -
12. 1,332,419 Sắt IV
13. 1,300,532 Sắt II
14. 1,284,648 Vàng III
15. 1,220,487 Bạch Kim IV
16. 1,109,444 -
17. 1,078,628 Vàng I
18. 1,075,623 -
19. 1,045,630 Vàng IV
20. 1,036,879 Bạc II
21. 1,034,443 -
22. 1,003,401 Kim Cương I
23. 999,063 Vàng III
24. 998,589 ngọc lục bảo IV
25. 976,093 Vàng IV
26. 964,474 ngọc lục bảo IV
27. 947,984 -
28. 942,271 ngọc lục bảo IV
29. 939,234 Kim Cương III
30. 907,455 Kim Cương II
31. 898,015 Bạch Kim IV
32. 895,430 ngọc lục bảo III
33. 892,828 -
34. 876,244 Bạc IV
35. 846,962 Vàng III
36. 843,526 Kim Cương III
37. 838,930 Vàng IV
38. 836,642 -
39. 827,918 Kim Cương II
40. 810,123 -
41. 806,068 Đồng I
42. 803,671 Kim Cương I
43. 794,710 Vàng II
44. 793,083 -
45. 785,769 Bạch Kim II
46. 784,941 Vàng IV
47. 781,265 Sắt IV
48. 753,085 Vàng IV
49. 737,511 Vàng IV
50. 734,602 -
51. 732,086 Vàng II
52. 727,844 -
53. 726,557 ngọc lục bảo II
54. 718,269 -
55. 710,856 ngọc lục bảo IV
56. 706,910 Bạch Kim I
57. 698,749 ngọc lục bảo IV
58. 692,592 Bạc II
59. 690,729 Kim Cương I
60. 686,821 Đồng II
61. 686,182 ngọc lục bảo III
62. 685,500 Bạch Kim III
63. 679,165 Bạch Kim II
64. 674,286 -
65. 673,121 -
66. 673,054 -
67. 668,654 Bạch Kim IV
68. 655,991 -
69. 655,941 Đồng IV
70. 654,886 Đồng III
71. 647,619 -
72. 646,755 ngọc lục bảo I
73. 645,266 -
74. 639,461 Đồng I
75. 637,052 -
76. 636,553 Bạch Kim II
77. 634,804 ngọc lục bảo III
78. 633,743 -
79. 628,728 ngọc lục bảo IV
80. 616,872 Sắt IV
81. 616,464 Bạc III
82. 616,154 Bạc IV
83. 614,860 Kim Cương I
84. 614,855 -
85. 613,950 Bạc IV
86. 612,220 Vàng IV
87. 607,001 ngọc lục bảo IV
88. 604,932 Bạch Kim IV
89. 604,391 Bạch Kim III
90. 590,563 Vàng IV
91. 587,104 Vàng I
92. 584,363 -
93. 582,107 Bạch Kim IV
94. 580,681 Kim Cương II
95. 574,798 -
96. 568,032 -
97. 564,947 Vàng IV
98. 564,264 ngọc lục bảo I
99. 563,153 Bạc IV
100. 557,983 Bạch Kim IV