Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,398,076 Bạch Kim II
2. 3,133,339 Vàng I
3. 2,933,373 ngọc lục bảo III
4. 2,376,934 Bạch Kim II
5. 2,368,063 Bạch Kim II
6. 2,367,273 -
7. 2,171,757 ngọc lục bảo II
8. 2,145,292 Bạch Kim IV
9. 2,085,113 Kim Cương IV
10. 2,080,710 Kim Cương II
11. 2,050,626 Bạch Kim IV
12. 2,013,881 -
13. 1,948,411 Vàng I
14. 1,827,090 Kim Cương II
15. 1,801,588 Kim Cương I
16. 1,781,751 Kim Cương IV
17. 1,720,696 -
18. 1,630,270 ngọc lục bảo IV
19. 1,579,606 -
20. 1,579,541 Bạc I
21. 1,546,740 ngọc lục bảo I
22. 1,538,762 Vàng I
23. 1,511,786 Bạc I
24. 1,450,521 ngọc lục bảo I
25. 1,413,564 Bạc III
26. 1,392,099 Bạch Kim IV
27. 1,382,708 Thách Đấu
28. 1,334,857 Kim Cương III
29. 1,328,404 ngọc lục bảo III
30. 1,325,396 Kim Cương IV
31. 1,310,439 Kim Cương IV
32. 1,269,366 Bạch Kim IV
33. 1,258,872 Bạch Kim III
34. 1,254,447 -
35. 1,252,193 -
36. 1,250,365 Bạch Kim IV
37. 1,244,775 -
38. 1,232,280 ngọc lục bảo II
39. 1,222,063 ngọc lục bảo II
40. 1,220,943 ngọc lục bảo I
41. 1,217,650 Kim Cương I
42. 1,217,650 -
43. 1,211,486 -
44. 1,196,022 Kim Cương I
45. 1,195,141 ngọc lục bảo III
46. 1,194,762 ngọc lục bảo III
47. 1,194,160 Vàng IV
48. 1,194,093 Bạc III
49. 1,190,119 -
50. 1,169,249 ngọc lục bảo I
51. 1,146,957 Đồng I
52. 1,133,496 ngọc lục bảo III
53. 1,120,294 -
54. 1,114,829 -
55. 1,107,750 Sắt IV
56. 1,087,551 Bạch Kim I
57. 1,079,383 -
58. 1,074,872 Cao Thủ
59. 1,069,012 ngọc lục bảo IV
60. 1,061,115 Bạch Kim IV
61. 1,054,727 Vàng III
62. 1,047,436 Bạch Kim III
63. 1,046,697 Kim Cương III
64. 1,037,747 ngọc lục bảo I
65. 1,024,996 Kim Cương III
66. 1,023,767 -
67. 1,012,996 Vàng IV
68. 1,009,655 ngọc lục bảo III
69. 1,008,239 Bạc IV
70. 1,006,835 Kim Cương II
71. 999,417 Cao Thủ
72. 999,417 -
73. 994,680 Bạch Kim III
74. 982,540 Kim Cương II
75. 980,414 ngọc lục bảo II
76. 977,052 Cao Thủ
77. 969,897 Kim Cương IV
78. 966,854 Cao Thủ
79. 948,759 Bạch Kim II
80. 942,238 Bạch Kim III
81. 939,994 Bạch Kim IV
82. 938,146 Bạc III
83. 932,150 Bạch Kim II
84. 928,941 Bạch Kim III
85. 917,465 -
86. 913,698 ngọc lục bảo II
87. 905,773 -
88. 901,280 Bạch Kim II
89. 896,691 -
90. 896,002 Bạch Kim II
91. 891,517 Bạch Kim III
92. 890,607 Sắt I
93. 890,010 Bạch Kim I
94. 889,422 -
95. 887,591 -
96. 884,451 ngọc lục bảo IV
97. 883,132 -
98. 880,156 Bạch Kim I
99. 877,994 Bạc II
100. 872,477 Vàng III