Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,649,859 Cao Thủ
2. 2,628,971 ngọc lục bảo I
3. 2,569,206 Cao Thủ
4. 2,465,769 ngọc lục bảo IV
5. 2,464,323 Bạch Kim II
6. 2,391,643 ngọc lục bảo I
7. 2,325,933 Cao Thủ
8. 2,315,760 Đại Cao Thủ
9. 2,222,886 -
10. 2,212,590 Bạch Kim IV
11. 2,158,751 ngọc lục bảo II
12. 2,133,820 -
13. 2,132,041 ngọc lục bảo I
14. 2,059,120 ngọc lục bảo II
15. 2,041,794 ngọc lục bảo IV
16. 2,017,040 Bạch Kim I
17. 1,969,196 Vàng III
18. 1,967,076 Bạc IV
19. 1,911,963 Kim Cương IV
20. 1,885,493 -
21. 1,838,121 Bạch Kim II
22. 1,825,341 -
23. 1,811,648 ngọc lục bảo I
24. 1,800,298 ngọc lục bảo III
25. 1,756,515 Vàng II
26. 1,742,683 ngọc lục bảo IV
27. 1,709,800 -
28. 1,703,451 ngọc lục bảo IV
29. 1,678,444 -
30. 1,667,568 Bạch Kim II
31. 1,601,178 Bạch Kim I
32. 1,568,475 Kim Cương IV
33. 1,556,210 Kim Cương II
34. 1,530,297 Bạch Kim I
35. 1,494,611 -
36. 1,494,533 ngọc lục bảo II
37. 1,483,341 ngọc lục bảo IV
38. 1,476,603 ngọc lục bảo II
39. 1,431,966 Kim Cương II
40. 1,409,890 Kim Cương III
41. 1,387,105 Vàng IV
42. 1,384,187 Vàng IV
43. 1,367,516 Bạch Kim II
44. 1,367,426 ngọc lục bảo III
45. 1,365,020 ngọc lục bảo IV
46. 1,362,111 Kim Cương II
47. 1,339,872 ngọc lục bảo I
48. 1,314,675 Bạch Kim I
49. 1,306,636 -
50. 1,294,507 ngọc lục bảo III
51. 1,282,249 ngọc lục bảo IV
52. 1,279,481 ngọc lục bảo II
53. 1,268,579 -
54. 1,248,900 -
55. 1,238,473 -
56. 1,237,826 Bạc I
57. 1,231,105 -
58. 1,221,660 Kim Cương IV
59. 1,210,840 -
60. 1,208,730 ngọc lục bảo IV
61. 1,207,460 -
62. 1,204,722 Bạch Kim II
63. 1,201,651 Bạch Kim II
64. 1,199,113 Bạc III
65. 1,184,626 Kim Cương IV
66. 1,171,194 ngọc lục bảo II
67. 1,169,097 Bạch Kim III
68. 1,161,369 -
69. 1,140,728 -
70. 1,128,451 Bạc IV
71. 1,117,641 Kim Cương II
72. 1,116,127 ngọc lục bảo IV
73. 1,111,045 Bạch Kim I
74. 1,108,441 Vàng I
75. 1,104,628 Kim Cương III
76. 1,097,592 Vàng III
77. 1,093,427 Cao Thủ
78. 1,086,524 -
79. 1,085,192 Đại Cao Thủ
80. 1,081,293 Vàng I
81. 1,079,931 Bạch Kim IV
82. 1,074,841 ngọc lục bảo I
83. 1,063,933 ngọc lục bảo I
84. 1,062,908 Bạch Kim IV
85. 1,056,517 Kim Cương II
86. 1,051,797 ngọc lục bảo III
87. 1,038,685 Bạch Kim IV
88. 1,036,566 -
89. 1,023,984 Kim Cương II
90. 1,022,804 Bạch Kim I
91. 1,022,748 Kim Cương IV
92. 1,020,972 Kim Cương I
93. 1,016,062 Bạch Kim I
94. 1,015,734 Thách Đấu
95. 1,006,930 ngọc lục bảo IV
96. 1,006,704 Cao Thủ
97. 1,003,123 ngọc lục bảo III
98. 997,140 Bạc IV
99. 993,897 Kim Cương III
100. 993,186 ngọc lục bảo III