Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,852,363 Kim Cương III
2. 1,533,877 Kim Cương II
3. 1,511,506 Bạch Kim IV
4. 1,399,403 ngọc lục bảo IV
5. 1,368,465 Cao Thủ
6. 1,329,227 -
7. 1,326,537 -
8. 1,181,343 ngọc lục bảo III
9. 1,179,436 Bạch Kim II
10. 1,166,403 ngọc lục bảo IV
11. 1,148,399 ngọc lục bảo I
12. 1,136,821 ngọc lục bảo III
13. 1,083,270 ngọc lục bảo I
14. 1,044,738 Bạc II
15. 950,325 Vàng II
16. 909,885 Bạch Kim IV
17. 907,466 Vàng II
18. 901,895 Kim Cương III
19. 877,165 Kim Cương II
20. 869,932 Đại Cao Thủ
21. 851,234 Vàng IV
22. 827,086 Sắt II
23. 814,084 Kim Cương II
24. 796,598 -
25. 795,245 ngọc lục bảo IV
26. 792,629 ngọc lục bảo II
27. 778,749 Bạc III
28. 774,463 Bạch Kim II
29. 774,222 ngọc lục bảo IV
30. 771,026 Sắt I
31. 759,029 Đại Cao Thủ
32. 747,846 -
33. 742,056 Sắt II
34. 740,698 ngọc lục bảo IV
35. 724,478 Đồng I
36. 724,398 Vàng I
37. 693,422 Kim Cương IV
38. 670,481 ngọc lục bảo IV
39. 670,420 -
40. 661,379 -
41. 660,706 Bạc II
42. 637,341 -
43. 635,777 ngọc lục bảo II
44. 634,862 Bạc I
45. 632,675 Bạch Kim II
46. 624,679 -
47. 622,741 Vàng IV
48. 619,080 Cao Thủ
49. 615,066 Bạc III
50. 612,759 Bạch Kim IV
51. 605,991 Vàng III
52. 602,800 Bạch Kim III
53. 601,142 -
54. 595,457 ngọc lục bảo III
55. 590,571 Bạch Kim IV
56. 586,484 Bạch Kim III
57. 571,177 Sắt III
58. 566,358 Vàng II
59. 553,122 Vàng II
60. 553,087 ngọc lục bảo IV
61. 552,164 Đồng IV
62. 551,454 Vàng III
63. 539,689 Vàng II
64. 539,249 Đồng IV
65. 536,179 -
66. 527,685 Bạch Kim II
67. 527,649 -
68. 523,034 ngọc lục bảo II
69. 519,811 Vàng I
70. 518,303 Đồng II
71. 518,091 Bạc IV
72. 516,448 Bạch Kim I
73. 510,726 -
74. 503,617 Vàng II
75. 503,372 Bạch Kim I
76. 503,062 Bạc I
77. 501,481 Bạch Kim II
78. 500,372 ngọc lục bảo II
79. 496,910 Vàng II
80. 496,597 Bạch Kim IV
81. 495,942 Bạch Kim I
82. 495,648 Bạc II
83. 489,964 Kim Cương III
84. 487,951 Vàng II
85. 486,004 -
86. 485,730 Đồng I
87. 485,548 ngọc lục bảo II
88. 484,178 Bạc III
89. 483,854 -
90. 479,990 ngọc lục bảo III
91. 478,780 Bạch Kim I
92. 477,891 Kim Cương IV
93. 475,935 Kim Cương I
94. 473,415 -
95. 470,812 -
96. 470,324 ngọc lục bảo I
97. 465,205 -
98. 464,505 ngọc lục bảo I
99. 463,840 ngọc lục bảo III
100. 462,282 ngọc lục bảo III