Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,711,326 Đồng I
2. 5,211,103 Bạc I
3. 4,973,809 Bạc IV
4. 4,859,472 Bạch Kim III
5. 3,887,876 Sắt IV
6. 3,057,737 Kim Cương III
7. 3,004,495 Bạc III
8. 2,485,394 -
9. 2,477,164 -
10. 2,421,248 ngọc lục bảo I
11. 2,393,126 Bạc IV
12. 2,384,481 ngọc lục bảo IV
13. 2,256,643 Sắt II
14. 2,211,439 ngọc lục bảo IV
15. 2,182,651 Bạc III
16. 2,174,654 Đồng II
17. 2,143,222 Vàng I
18. 2,123,564 Cao Thủ
19. 2,101,071 Bạc IV
20. 2,100,167 Vàng III
21. 2,046,761 -
22. 1,956,528 ngọc lục bảo I
23. 1,837,375 ngọc lục bảo III
24. 1,835,480 Bạc II
25. 1,748,869 Bạc IV
26. 1,746,208 Sắt I
27. 1,715,161 Vàng III
28. 1,679,654 Vàng I
29. 1,668,911 Vàng I
30. 1,666,797 ngọc lục bảo I
31. 1,663,176 Bạc IV
32. 1,633,077 -
33. 1,609,635 Bạch Kim III
34. 1,591,745 ngọc lục bảo III
35. 1,591,458 Bạc II
36. 1,586,542 Kim Cương II
37. 1,584,836 -
38. 1,582,610 Vàng I
39. 1,582,088 Vàng IV
40. 1,573,319 Bạc III
41. 1,561,890 Đồng IV
42. 1,541,392 Bạch Kim IV
43. 1,533,214 Bạch Kim I
44. 1,497,532 ngọc lục bảo I
45. 1,455,247 Sắt III
46. 1,449,180 Bạch Kim IV
47. 1,431,549 -
48. 1,428,623 ngọc lục bảo III
49. 1,420,715 Bạch Kim IV
50. 1,413,565 Bạch Kim I
51. 1,403,755 Vàng III
52. 1,403,550 Bạc III
53. 1,402,299 Đồng III
54. 1,390,649 Bạc I
55. 1,374,436 Vàng IV
56. 1,372,754 Kim Cương I
57. 1,370,836 Vàng IV
58. 1,365,260 -
59. 1,365,224 -
60. 1,359,087 Đồng IV
61. 1,347,138 Bạc IV
62. 1,345,309 Vàng III
63. 1,327,458 -
64. 1,327,282 Bạch Kim III
65. 1,325,241 Vàng III
66. 1,307,030 -
67. 1,301,670 -
68. 1,294,599 ngọc lục bảo IV
69. 1,289,953 -
70. 1,266,051 Vàng III
71. 1,264,349 Bạch Kim IV
72. 1,262,055 Đồng III
73. 1,261,490 Kim Cương IV
74. 1,256,294 Kim Cương I
75. 1,254,373 Đồng I
76. 1,247,671 Bạc I
77. 1,240,266 Bạc III
78. 1,219,802 Sắt I
79. 1,209,421 -
80. 1,192,351 Bạc IV
81. 1,191,755 -
82. 1,189,041 Đồng IV
83. 1,185,566 -
84. 1,183,057 Bạc IV
85. 1,178,800 Bạch Kim IV
86. 1,176,134 ngọc lục bảo IV
87. 1,174,684 ngọc lục bảo IV
88. 1,171,012 Kim Cương I
89. 1,165,385 Vàng IV
90. 1,163,325 Bạch Kim II
91. 1,155,747 ngọc lục bảo IV
92. 1,154,191 Kim Cương I
93. 1,149,494 Vàng IV
94. 1,136,999 Bạc IV
95. 1,134,116 Kim Cương IV
96. 1,130,854 Đồng III
97. 1,130,663 -
98. 1,130,553 -
99. 1,125,595 Bạc I
100. 1,123,312 Bạc II