Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,369,022 ngọc lục bảo IV
2. 2,160,723 ngọc lục bảo IV
3. 2,111,850 Kim Cương II
4. 1,995,729 -
5. 1,902,376 ngọc lục bảo IV
6. 1,885,740 ngọc lục bảo I
7. 1,835,204 Đồng II
8. 1,799,116 Bạch Kim III
9. 1,751,974 Cao Thủ
10. 1,713,454 Bạch Kim I
11. 1,640,622 Vàng IV
12. 1,618,633 Vàng III
13. 1,563,540 Kim Cương III
14. 1,534,379 Vàng IV
15. 1,499,179 Đại Cao Thủ
16. 1,496,222 -
17. 1,437,835 Bạch Kim III
18. 1,428,930 Bạch Kim III
19. 1,426,020 Bạch Kim IV
20. 1,417,655 Bạch Kim III
21. 1,396,682 Vàng I
22. 1,388,839 -
23. 1,386,455 Vàng IV
24. 1,344,453 -
25. 1,342,104 ngọc lục bảo III
26. 1,337,130 ngọc lục bảo IV
27. 1,294,003 -
28. 1,291,366 Bạc I
29. 1,290,729 Bạc III
30. 1,248,545 Kim Cương II
31. 1,247,316 ngọc lục bảo IV
32. 1,241,075 -
33. 1,219,164 Bạch Kim III
34. 1,212,202 -
35. 1,195,503 Kim Cương IV
36. 1,194,045 Kim Cương IV
37. 1,193,260 Vàng I
38. 1,186,569 Đồng IV
39. 1,171,374 Kim Cương III
40. 1,163,205 -
41. 1,157,115 -
42. 1,154,745 Bạch Kim IV
43. 1,152,696 Bạc I
44. 1,150,436 ngọc lục bảo I
45. 1,145,854 -
46. 1,143,804 Vàng III
47. 1,143,000 Đồng III
48. 1,142,292 Bạch Kim IV
49. 1,111,833 ngọc lục bảo I
50. 1,106,497 Kim Cương III
51. 1,102,218 Vàng IV
52. 1,098,422 Bạc IV
53. 1,096,949 Vàng II
54. 1,090,483 Vàng III
55. 1,087,379 Bạch Kim I
56. 1,083,263 Vàng II
57. 1,060,933 Bạch Kim IV
58. 1,050,293 Đồng IV
59. 1,048,454 Kim Cương III
60. 1,043,454 ngọc lục bảo IV
61. 1,040,237 Kim Cương II
62. 1,038,119 ngọc lục bảo II
63. 1,019,202 Vàng IV
64. 1,015,991 Vàng III
65. 1,010,986 Vàng III
66. 1,003,826 -
67. 999,221 -
68. 981,857 Vàng I
69. 976,065 Đồng IV
70. 974,225 Bạc IV
71. 967,095 ngọc lục bảo I
72. 961,771 ngọc lục bảo IV
73. 948,671 ngọc lục bảo III
74. 913,251 ngọc lục bảo I
75. 911,536 Vàng III
76. 911,531 ngọc lục bảo IV
77. 908,631 -
78. 907,896 Đồng II
79. 907,829 Đồng II
80. 901,485 ngọc lục bảo III
81. 888,936 Đồng IV
82. 885,761 Vàng II
83. 883,246 ngọc lục bảo IV
84. 882,760 Bạch Kim IV
85. 876,851 -
86. 868,753 Đồng III
87. 868,154 Vàng II
88. 867,556 Vàng I
89. 858,298 -
90. 857,452 -
91. 854,054 Cao Thủ
92. 849,977 Kim Cương I
93. 848,884 -
94. 838,753 Vàng II
95. 836,170 Vàng III
96. 835,317 ngọc lục bảo II
97. 834,225 Vàng III
98. 832,801 ngọc lục bảo I
99. 827,883 -
100. 824,095 Bạch Kim III