Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,931,297 Bạch Kim II
2. 3,371,375 Bạc I
3. 3,350,883 Vàng III
4. 3,153,279 Bạch Kim I
5. 2,997,539 Sắt II
6. 2,975,722 Đồng IV
7. 2,943,796 -
8. 2,818,320 Bạch Kim IV
9. 2,777,156 -
10. 2,747,877 Vàng I
11. 2,732,232 ngọc lục bảo I
12. 2,722,726 ngọc lục bảo II
13. 2,694,194 Vàng II
14. 2,600,311 Kim Cương I
15. 2,598,052 Bạch Kim IV
16. 2,408,315 Sắt III
17. 2,384,881 ngọc lục bảo II
18. 2,371,064 Vàng III
19. 2,355,358 Bạc I
20. 2,353,507 Vàng IV
21. 2,350,448 ngọc lục bảo IV
22. 2,336,254 -
23. 2,333,807 Vàng II
24. 2,326,032 Đồng I
25. 2,316,198 Kim Cương IV
26. 2,305,545 -
27. 2,291,945 Bạch Kim III
28. 2,285,990 ngọc lục bảo I
29. 2,270,005 ngọc lục bảo III
30. 2,255,139 Vàng IV
31. 2,196,337 ngọc lục bảo IV
32. 2,165,698 -
33. 2,156,459 Vàng IV
34. 2,153,068 Kim Cương IV
35. 2,119,807 ngọc lục bảo IV
36. 2,111,936 ngọc lục bảo III
37. 2,091,984 ngọc lục bảo II
38. 2,091,984 -
39. 2,058,971 Bạch Kim II
40. 2,051,980 Vàng II
41. 2,048,494 -
42. 2,017,996 Vàng IV
43. 2,017,131 -
44. 2,012,435 Bạc II
45. 1,988,196 Sắt IV
46. 1,986,952 -
47. 1,985,865 -
48. 1,981,613 ngọc lục bảo II
49. 1,970,555 Vàng IV
50. 1,967,947 Kim Cương II
51. 1,953,644 -
52. 1,936,302 Kim Cương III
53. 1,920,174 -
54. 1,913,169 Sắt III
55. 1,867,369 Vàng I
56. 1,855,512 Đồng I
57. 1,853,848 Bạc I
58. 1,819,352 Bạch Kim II
59. 1,818,727 Bạch Kim III
60. 1,814,087 Vàng II
61. 1,806,784 Vàng IV
62. 1,798,350 Bạch Kim III
63. 1,792,854 Vàng IV
64. 1,774,982 -
65. 1,743,181 -
66. 1,736,108 Vàng IV
67. 1,712,786 Bạch Kim III
68. 1,680,714 ngọc lục bảo IV
69. 1,666,220 Bạch Kim I
70. 1,657,961 Đồng III
71. 1,653,462 -
72. 1,649,659 Bạch Kim IV
73. 1,648,637 Đồng III
74. 1,643,003 Kim Cương III
75. 1,636,351 Đồng II
76. 1,631,432 -
77. 1,624,025 Kim Cương II
78. 1,617,517 Bạch Kim III
79. 1,614,867 -
80. 1,610,559 Bạch Kim IV
81. 1,599,219 Vàng III
82. 1,597,103 Bạc II
83. 1,596,274 Bạc IV
84. 1,594,792 Vàng III
85. 1,594,357 Bạch Kim IV
86. 1,590,932 Đồng II
87. 1,586,074 -
88. 1,569,135 Kim Cương IV
89. 1,564,188 -
90. 1,562,734 ngọc lục bảo III
91. 1,558,747 ngọc lục bảo III
92. 1,558,578 Bạch Kim IV
93. 1,549,947 Kim Cương IV
94. 1,543,656 -
95. 1,539,323 -
96. 1,534,270 Bạch Kim III
97. 1,525,027 Bạch Kim IV
98. 1,521,957 ngọc lục bảo I
99. 1,521,595 ngọc lục bảo I
100. 1,518,348 -