Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,603,112 ngọc lục bảo IV
2. 5,576,556 ngọc lục bảo II
3. 5,019,328 Vàng IV
4. 4,847,613 ngọc lục bảo IV
5. 4,182,752 -
6. 3,724,069 Bạc III
7. 3,408,431 -
8. 3,185,835 Bạc III
9. 2,985,297 -
10. 2,941,004 Kim Cương II
11. 2,924,467 -
12. 2,910,973 -
13. 2,873,840 Vàng III
14. 2,786,021 Kim Cương III
15. 2,736,022 Vàng II
16. 2,526,902 Kim Cương I
17. 2,508,660 Đồng IV
18. 2,351,462 ngọc lục bảo III
19. 2,347,875 -
20. 2,295,014 Bạch Kim IV
21. 2,252,734 Vàng II
22. 2,171,628 -
23. 2,162,162 Vàng III
24. 2,151,828 Cao Thủ
25. 2,142,179 Bạch Kim III
26. 2,128,382 Bạch Kim II
27. 2,035,841 ngọc lục bảo II
28. 1,984,441 Vàng II
29. 1,860,357 ngọc lục bảo I
30. 1,849,135 Cao Thủ
31. 1,753,833 ngọc lục bảo III
32. 1,738,375 -
33. 1,722,407 Bạch Kim III
34. 1,701,781 ngọc lục bảo IV
35. 1,689,992 -
36. 1,639,823 -
37. 1,638,284 Bạch Kim IV
38. 1,634,770 -
39. 1,574,301 -
40. 1,545,500 -
41. 1,522,615 Bạch Kim II
42. 1,513,507 Bạc III
43. 1,500,855 Kim Cương IV
44. 1,495,880 Bạch Kim IV
45. 1,492,568 Vàng IV
46. 1,492,545 -
47. 1,485,928 Bạc I
48. 1,472,483 -
49. 1,468,731 Sắt II
50. 1,464,191 ngọc lục bảo III
51. 1,463,439 Đồng III
52. 1,444,265 -
53. 1,437,248 Vàng IV
54. 1,431,869 Vàng III
55. 1,431,364 -
56. 1,410,369 ngọc lục bảo IV
57. 1,403,814 Kim Cương II
58. 1,392,971 ngọc lục bảo I
59. 1,392,470 -
60. 1,388,935 ngọc lục bảo IV
61. 1,388,132 Kim Cương I
62. 1,374,458 -
63. 1,366,348 ngọc lục bảo III
64. 1,365,643 Bạch Kim IV
65. 1,356,609 Bạch Kim III
66. 1,333,833 Bạch Kim IV
67. 1,331,702 Vàng III
68. 1,319,116 Bạc IV
69. 1,316,629 -
70. 1,311,045 Vàng II
71. 1,301,872 Kim Cương I
72. 1,292,345 Bạc IV
73. 1,276,154 -
74. 1,274,137 Đồng III
75. 1,269,810 ngọc lục bảo IV
76. 1,256,394 ngọc lục bảo III
77. 1,255,240 Bạch Kim IV
78. 1,248,977 Đồng II
79. 1,244,088 Vàng III
80. 1,242,628 Vàng III
81. 1,238,044 -
82. 1,233,962 Vàng II
83. 1,230,352 Vàng II
84. 1,224,077 Sắt III
85. 1,222,657 ngọc lục bảo IV
86. 1,215,559 ngọc lục bảo III
87. 1,214,417 Bạc IV
88. 1,212,916 Cao Thủ
89. 1,208,629 Bạc I
90. 1,203,581 Bạch Kim IV
91. 1,203,161 Bạch Kim IV
92. 1,200,292 Vàng IV
93. 1,199,448 -
94. 1,198,851 Bạch Kim IV
95. 1,197,916 Vàng III
96. 1,189,867 Bạch Kim III
97. 1,189,400 -
98. 1,189,193 Vàng IV
99. 1,184,513 Bạch Kim III
100. 1,184,480 -