Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,168,938 -
2. 4,159,302 Vàng IV
3. 3,690,268 -
4. 3,273,179 Cao Thủ
5. 3,249,417 ngọc lục bảo IV
6. 3,196,142 Sắt II
7. 3,178,209 Vàng IV
8. 2,474,207 Kim Cương II
9. 2,319,513 Kim Cương I
10. 2,260,521 Vàng IV
11. 2,191,606 ngọc lục bảo I
12. 2,135,556 ngọc lục bảo IV
13. 2,129,548 ngọc lục bảo IV
14. 2,106,613 Cao Thủ
15. 2,080,540 -
16. 2,071,062 Bạc III
17. 2,044,243 Bạch Kim III
18. 1,989,328 Kim Cương IV
19. 1,980,718 Kim Cương III
20. 1,972,999 Bạch Kim I
21. 1,954,614 Kim Cương IV
22. 1,939,452 ngọc lục bảo II
23. 1,930,415 Sắt II
24. 1,868,943 ngọc lục bảo I
25. 1,863,832 Vàng II
26. 1,861,818 ngọc lục bảo III
27. 1,834,470 ngọc lục bảo IV
28. 1,796,125 Bạch Kim III
29. 1,777,700 Kim Cương IV
30. 1,771,524 Vàng IV
31. 1,764,385 -
32. 1,752,336 Bạch Kim II
33. 1,708,594 -
34. 1,659,617 ngọc lục bảo III
35. 1,635,861 ngọc lục bảo II
36. 1,628,600 -
37. 1,607,309 ngọc lục bảo I
38. 1,588,208 Bạch Kim II
39. 1,564,082 Vàng II
40. 1,552,085 Kim Cương III
41. 1,551,543 ngọc lục bảo III
42. 1,545,730 Kim Cương IV
43. 1,535,605 ngọc lục bảo IV
44. 1,534,185 -
45. 1,530,997 ngọc lục bảo IV
46. 1,500,099 -
47. 1,428,037 ngọc lục bảo III
48. 1,422,488 Sắt IV
49. 1,419,549 Vàng IV
50. 1,403,875 Bạch Kim III
51. 1,403,094 -
52. 1,396,347 Kim Cương IV
53. 1,381,702 Bạc IV
54. 1,361,847 ngọc lục bảo I
55. 1,341,816 ngọc lục bảo I
56. 1,334,638 Bạch Kim III
57. 1,327,818 Bạch Kim III
58. 1,327,566 ngọc lục bảo II
59. 1,323,660 Bạch Kim II
60. 1,323,168 Cao Thủ
61. 1,304,810 ngọc lục bảo I
62. 1,301,588 Vàng I
63. 1,294,685 Bạc III
64. 1,294,352 Kim Cương I
65. 1,271,470 Vàng IV
66. 1,265,437 ngọc lục bảo III
67. 1,236,031 -
68. 1,225,661 Vàng IV
69. 1,223,313 Bạch Kim III
70. 1,214,793 Bạc IV
71. 1,214,013 Kim Cương I
72. 1,212,843 Kim Cương II
73. 1,209,067 ngọc lục bảo II
74. 1,197,449 -
75. 1,180,314 Kim Cương III
76. 1,178,326 Bạc III
77. 1,174,649 ngọc lục bảo III
78. 1,169,713 ngọc lục bảo IV
79. 1,169,617 -
80. 1,158,794 -
81. 1,156,624 -
82. 1,149,571 Kim Cương II
83. 1,148,712 Bạc I
84. 1,139,638 Đồng I
85. 1,135,498 Cao Thủ
86. 1,121,975 Vàng IV
87. 1,112,308 ngọc lục bảo I
88. 1,101,061 -
89. 1,100,153 -
90. 1,096,101 -
91. 1,094,844 Đồng II
92. 1,080,311 Bạch Kim II
93. 1,077,637 Kim Cương II
94. 1,076,701 Vàng II
95. 1,070,787 Bạch Kim I
96. 1,069,171 -
97. 1,059,860 -
98. 1,058,361 ngọc lục bảo III
99. 1,058,077 -
100. 1,052,850 Vàng I