Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,282,513 Đồng IV
2. 5,858,490 Bạc IV
3. 4,877,691 Đồng IV
4. 4,745,077 ngọc lục bảo III
5. 4,357,053 ngọc lục bảo IV
6. 4,163,844 Đồng I
7. 4,026,812 Bạc II
8. 3,829,234 Vàng III
9. 3,236,560 -
10. 2,937,181 Bạc II
11. 2,856,383 Đồng IV
12. 2,849,145 Bạc III
13. 2,839,397 ngọc lục bảo III
14. 2,796,112 -
15. 2,719,183 ngọc lục bảo IV
16. 2,686,469 ngọc lục bảo I
17. 2,648,431 -
18. 2,639,147 Bạch Kim I
19. 2,584,295 Đồng I
20. 2,572,723 Bạc III
21. 2,550,418 Bạc IV
22. 2,545,923 Bạc IV
23. 2,491,643 ngọc lục bảo III
24. 2,490,203 ngọc lục bảo III
25. 2,440,330 -
26. 2,398,839 Cao Thủ
27. 2,376,492 -
28. 2,362,045 Bạch Kim I
29. 2,353,745 Bạch Kim IV
30. 2,174,812 Vàng IV
31. 2,169,866 -
32. 2,167,982 Bạc IV
33. 2,130,631 -
34. 2,114,307 -
35. 2,111,697 -
36. 2,098,808 Bạch Kim IV
37. 2,098,450 Bạc II
38. 2,073,778 Đồng I
39. 2,064,867 Bạc III
40. 2,053,703 -
41. 2,049,941 -
42. 2,040,312 Bạc II
43. 2,008,154 -
44. 2,000,546 Vàng III
45. 1,998,261 Kim Cương III
46. 1,968,768 -
47. 1,953,547 Bạc IV
48. 1,951,853 Bạch Kim II
49. 1,951,837 Vàng I
50. 1,938,252 ngọc lục bảo II
51. 1,928,329 Đồng III
52. 1,926,919 Kim Cương II
53. 1,911,584 Vàng II
54. 1,905,068 Vàng III
55. 1,901,095 ngọc lục bảo IV
56. 1,899,495 Vàng IV
57. 1,874,625 Bạc III
58. 1,870,645 -
59. 1,847,512 Vàng III
60. 1,845,443 ngọc lục bảo I
61. 1,842,905 Bạc III
62. 1,832,546 Bạc IV
63. 1,827,961 Bạch Kim II
64. 1,821,687 -
65. 1,805,238 ngọc lục bảo I
66. 1,777,818 Bạch Kim I
67. 1,759,836 Vàng III
68. 1,751,589 -
69. 1,734,662 -
70. 1,731,931 Bạc I
71. 1,731,133 Sắt III
72. 1,727,499 -
73. 1,711,499 Bạc I
74. 1,704,551 Đồng I
75. 1,665,186 ngọc lục bảo IV
76. 1,651,791 Kim Cương II
77. 1,628,073 ngọc lục bảo IV
78. 1,626,197 -
79. 1,589,787 Vàng IV
80. 1,569,907 Bạch Kim II
81. 1,569,209 Vàng IV
82. 1,564,178 -
83. 1,554,257 Đồng III
84. 1,551,698 ngọc lục bảo III
85. 1,550,876 -
86. 1,549,979 Bạch Kim I
87. 1,548,504 Bạc II
88. 1,540,353 Bạch Kim II
89. 1,527,716 ngọc lục bảo IV
90. 1,504,803 Bạch Kim III
91. 1,471,090 Vàng III
92. 1,467,868 Bạch Kim IV
93. 1,463,346 Vàng III
94. 1,454,792 Bạch Kim III
95. 1,446,828 -
96. 1,423,087 Bạch Kim III
97. 1,421,706 -
98. 1,420,173 Vàng III
99. 1,416,706 Sắt III
100. 1,412,274 Bạch Kim IV