Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,916,948 Bạch Kim IV
2. 2,611,402 Kim Cương I
3. 2,312,533 Bạc I
4. 1,985,633 ngọc lục bảo IV
5. 1,839,751 Cao Thủ
6. 1,766,062 Kim Cương IV
7. 1,759,654 ngọc lục bảo I
8. 1,722,750 -
9. 1,692,538 Vàng II
10. 1,683,705 Kim Cương III
11. 1,628,318 Bạch Kim I
12. 1,591,067 Bạch Kim IV
13. 1,557,707 Bạch Kim III
14. 1,550,039 Bạc IV
15. 1,547,775 Bạch Kim I
16. 1,544,904 -
17. 1,528,901 -
18. 1,525,133 ngọc lục bảo IV
19. 1,521,396 ngọc lục bảo IV
20. 1,512,440 Kim Cương I
21. 1,505,073 -
22. 1,480,497 ngọc lục bảo III
23. 1,459,522 -
24. 1,444,855 -
25. 1,442,948 ngọc lục bảo IV
26. 1,412,324 Bạch Kim III
27. 1,408,445 Bạch Kim I
28. 1,406,506 Kim Cương II
29. 1,403,617 Bạch Kim IV
30. 1,394,531 ngọc lục bảo III
31. 1,392,058 Kim Cương I
32. 1,391,758 Kim Cương II
33. 1,388,178 -
34. 1,387,868 Bạch Kim IV
35. 1,373,438 ngọc lục bảo IV
36. 1,371,674 ngọc lục bảo III
37. 1,356,313 ngọc lục bảo III
38. 1,330,314 Bạch Kim III
39. 1,328,766 Kim Cương I
40. 1,323,835 ngọc lục bảo II
41. 1,321,976 Bạch Kim I
42. 1,317,956 Vàng III
43. 1,313,393 ngọc lục bảo IV
44. 1,312,452 Bạch Kim I
45. 1,306,012 -
46. 1,304,450 Bạch Kim III
47. 1,290,223 Kim Cương II
48. 1,264,263 -
49. 1,261,038 Bạch Kim IV
50. 1,253,652 Bạch Kim II
51. 1,249,487 Bạch Kim III
52. 1,245,636 ngọc lục bảo IV
53. 1,219,651 Bạch Kim I
54. 1,196,449 Bạch Kim I
55. 1,190,198 Bạc I
56. 1,181,542 -
57. 1,171,368 ngọc lục bảo I
58. 1,168,256 Kim Cương IV
59. 1,163,769 Bạch Kim I
60. 1,162,385 -
61. 1,151,149 ngọc lục bảo IV
62. 1,150,571 Vàng II
63. 1,144,175 Kim Cương II
64. 1,143,514 Kim Cương IV
65. 1,135,434 ngọc lục bảo IV
66. 1,132,746 ngọc lục bảo II
67. 1,131,724 Bạch Kim IV
68. 1,120,861 ngọc lục bảo I
69. 1,119,998 Kim Cương IV
70. 1,119,655 ngọc lục bảo III
71. 1,116,825 Bạch Kim III
72. 1,116,530 Vàng IV
73. 1,114,147 -
74. 1,091,798 Vàng IV
75. 1,087,599 -
76. 1,086,203 Bạch Kim II
77. 1,084,553 ngọc lục bảo IV
78. 1,078,237 Bạch Kim IV
79. 1,077,989 Bạc II
80. 1,075,746 -
81. 1,074,162 Bạc IV
82. 1,070,878 Kim Cương IV
83. 1,070,717 Vàng IV
84. 1,048,408 Bạch Kim I
85. 1,045,749 Bạch Kim IV
86. 1,041,486 Bạc IV
87. 1,034,438 Vàng III
88. 1,033,396 -
89. 1,030,927 Kim Cương I
90. 1,025,884 ngọc lục bảo III
91. 1,017,341 ngọc lục bảo I
92. 1,012,582 Kim Cương IV
93. 1,011,372 ngọc lục bảo III
94. 1,004,589 Bạch Kim III
95. 1,001,841 Bạch Kim II
96. 998,867 Bạc IV
97. 998,684 Kim Cương IV
98. 995,200 Cao Thủ
99. 992,002 Bạch Kim IV
100. 988,861 Bạch Kim II