Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,652,928 Vàng III
2. 7,108,482 Đồng I
3. 6,337,273 Kim Cương III
4. 5,923,102 Vàng III
5. 5,728,593 Bạc I
6. 5,456,718 -
7. 5,162,516 Bạch Kim II
8. 5,040,668 -
9. 4,832,582 Bạch Kim IV
10. 4,465,484 Sắt II
11. 4,351,272 -
12. 4,159,954 Cao Thủ
13. 4,146,417 Vàng IV
14. 4,103,003 -
15. 4,022,137 ngọc lục bảo IV
16. 3,936,953 ngọc lục bảo I
17. 3,885,085 Bạc III
18. 3,770,298 Cao Thủ
19. 3,734,255 Bạc III
20. 3,659,549 Bạc IV
21. 3,507,075 Bạc I
22. 3,477,918 -
23. 3,473,522 ngọc lục bảo IV
24. 3,369,652 ngọc lục bảo IV
25. 3,344,500 -
26. 3,267,073 ngọc lục bảo III
27. 3,252,993 Sắt III
28. 3,246,479 Bạch Kim IV
29. 3,217,293 Vàng III
30. 3,180,309 ngọc lục bảo II
31. 3,160,402 Kim Cương IV
32. 3,132,821 Kim Cương IV
33. 3,128,425 ngọc lục bảo II
34. 3,103,819 Vàng II
35. 3,058,270 Kim Cương II
36. 3,031,053 Vàng I
37. 3,023,827 ngọc lục bảo I
38. 2,994,431 Bạch Kim III
39. 2,993,472 -
40. 2,987,890 Bạc II
41. 2,975,937 Vàng I
42. 2,954,607 Bạch Kim III
43. 2,944,576 ngọc lục bảo IV
44. 2,940,581 Bạc III
45. 2,938,249 Vàng II
46. 2,931,179 Vàng II
47. 2,928,003 ngọc lục bảo III
48. 2,924,067 Kim Cương II
49. 2,916,957 Kim Cương I
50. 2,872,511 Bạch Kim III
51. 2,866,175 Bạc III
52. 2,825,322 Kim Cương II
53. 2,809,977 -
54. 2,808,966 Kim Cương III
55. 2,805,441 Sắt I
56. 2,753,896 Đồng IV
57. 2,748,880 -
58. 2,722,334 Bạch Kim IV
59. 2,698,520 Bạch Kim I
60. 2,671,319 Bạch Kim II
61. 2,665,990 -
62. 2,654,873 Bạch Kim II
63. 2,643,599 Bạch Kim III
64. 2,619,836 Đồng III
65. 2,611,104 -
66. 2,607,376 Bạch Kim IV
67. 2,593,251 Vàng III
68. 2,565,756 Đồng IV
69. 2,542,836 Bạch Kim IV
70. 2,521,037 Vàng II
71. 2,514,460 -
72. 2,508,966 Vàng IV
73. 2,490,424 Vàng IV
74. 2,460,911 Vàng II
75. 2,454,837 Bạch Kim IV
76. 2,449,963 Kim Cương I
77. 2,446,026 Đồng I
78. 2,438,471 Kim Cương II
79. 2,437,104 ngọc lục bảo I
80. 2,427,065 Vàng II
81. 2,422,354 ngọc lục bảo II
82. 2,418,769 ngọc lục bảo III
83. 2,410,727 Kim Cương II
84. 2,361,754 ngọc lục bảo II
85. 2,343,420 ngọc lục bảo IV
86. 2,330,250 ngọc lục bảo IV
87. 2,321,576 Vàng IV
88. 2,320,735 Đồng II
89. 2,319,615 Vàng III
90. 2,305,205 -
91. 2,298,077 Kim Cương IV
92. 2,275,191 -
93. 2,249,165 -
94. 2,244,869 -
95. 2,236,116 Sắt II
96. 2,232,886 Kim Cương I
97. 2,232,343 Kim Cương I
98. 2,231,191 Bạch Kim II
99. 2,223,624 Bạch Kim II
100. 2,220,043 ngọc lục bảo IV