Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,966,248 -
2. 3,393,682 Bạch Kim II
3. 3,366,717 Cao Thủ
4. 2,904,784 -
5. 2,792,067 Đồng IV
6. 2,462,245 -
7. 2,462,198 Bạc III
8. 2,245,113 Kim Cương I
9. 2,131,000 Cao Thủ
10. 2,025,690 Sắt III
11. 1,916,436 Bạch Kim I
12. 1,867,067 Đồng III
13. 1,845,052 ngọc lục bảo II
14. 1,793,644 -
15. 1,734,007 Bạch Kim II
16. 1,721,543 Kim Cương I
17. 1,716,328 Bạch Kim III
18. 1,712,641 Bạch Kim III
19. 1,643,195 Vàng III
20. 1,603,901 Bạch Kim II
21. 1,579,526 -
22. 1,459,173 -
23. 1,427,671 Bạc IV
24. 1,332,102 -
25. 1,323,285 Bạch Kim I
26. 1,316,365 Bạc II
27. 1,299,918 ngọc lục bảo I
28. 1,264,158 Cao Thủ
29. 1,234,147 Cao Thủ
30. 1,213,466 Vàng III
31. 1,198,645 Đồng IV
32. 1,195,983 Vàng IV
33. 1,183,767 Cao Thủ
34. 1,173,848 Sắt II
35. 1,127,242 -
36. 1,118,198 ngọc lục bảo I
37. 1,102,538 Bạch Kim IV
38. 1,095,996 -
39. 1,091,067 Bạch Kim IV
40. 1,069,947 ngọc lục bảo II
41. 1,068,272 Vàng II
42. 1,064,404 Bạc III
43. 1,057,692 Bạch Kim II
44. 1,057,388 ngọc lục bảo I
45. 1,052,845 Vàng IV
46. 1,046,211 -
47. 1,040,923 -
48. 1,034,915 Cao Thủ
49. 1,031,126 -
50. 1,023,882 Đồng III
51. 1,011,903 Kim Cương IV
52. 1,010,428 Kim Cương II
53. 1,007,286 Đồng II
54. 1,003,907 -
55. 996,639 -
56. 984,686 Vàng IV
57. 978,768 Vàng IV
58. 964,040 Kim Cương IV
59. 952,108 ngọc lục bảo IV
60. 940,082 Bạch Kim I
61. 937,987 -
62. 935,171 Kim Cương II
63. 932,090 Cao Thủ
64. 926,973 ngọc lục bảo IV
65. 919,354 Vàng IV
66. 918,647 Kim Cương II
67. 917,919 Bạch Kim I
68. 912,038 Vàng II
69. 911,913 Đồng II
70. 911,502 Bạc I
71. 893,405 Bạc III
72. 893,195 Kim Cương III
73. 893,032 -
74. 883,015 Vàng III
75. 881,496 Bạch Kim IV
76. 869,330 -
77. 869,282 ngọc lục bảo IV
78. 864,506 Bạch Kim IV
79. 864,115 Kim Cương I
80. 863,427 Cao Thủ
81. 861,834 ngọc lục bảo I
82. 861,462 -
83. 861,044 Bạch Kim III
84. 853,081 Vàng IV
85. 847,282 Đồng III
86. 847,258 Kim Cương II
87. 841,671 Bạch Kim IV
88. 829,876 -
89. 829,053 Vàng III
90. 826,568 -
91. 825,879 Bạc IV
92. 825,248 Kim Cương IV
93. 824,075 ngọc lục bảo IV
94. 820,031 -
95. 813,869 ngọc lục bảo I
96. 810,764 Đồng III
97. 810,613 Bạc III
98. 809,753 -
99. 803,463 Bạch Kim II
100. 803,294 Bạch Kim III