Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,803,114 -
2. 4,725,827 Vàng III
3. 4,147,433 -
4. 3,967,804 -
5. 3,921,768 -
6. 3,725,501 -
7. 3,625,569 -
8. 3,557,361 Bạc III
9. 3,513,525 -
10. 3,479,842 Vàng I
11. 3,427,887 Bạch Kim IV
12. 3,304,313 Kim Cương I
13. 3,194,411 -
14. 3,145,259 Kim Cương II
15. 3,072,963 Đồng IV
16. 3,062,697 Sắt III
17. 3,060,262 ngọc lục bảo I
18. 3,001,153 -
19. 2,954,204 Vàng III
20. 2,898,540 Vàng IV
21. 2,881,683 Bạc IV
22. 2,837,923 -
23. 2,760,257 ngọc lục bảo IV
24. 2,747,450 Bạc I
25. 2,693,589 Bạc III
26. 2,638,297 Bạc II
27. 2,618,681 -
28. 2,571,033 Bạch Kim I
29. 2,543,259 Đồng II
30. 2,539,980 Bạc II
31. 2,465,575 Bạc IV
32. 2,464,752 ngọc lục bảo III
33. 2,362,750 -
34. 2,362,116 Đồng IV
35. 2,356,298 Cao Thủ
36. 2,354,852 -
37. 2,351,616 Vàng II
38. 2,331,840 ngọc lục bảo I
39. 2,301,094 Đồng IV
40. 2,292,571 Bạc II
41. 2,285,437 Vàng IV
42. 2,230,567 -
43. 2,224,625 -
44. 2,216,684 Bạc III
45. 2,212,831 Vàng II
46. 2,150,903 Đại Cao Thủ
47. 2,149,892 Vàng II
48. 2,138,429 Bạc IV
49. 2,117,928 Vàng I
50. 2,107,478 Bạch Kim IV
51. 2,068,808 ngọc lục bảo IV
52. 2,049,100 Đồng IV
53. 2,039,921 -
54. 2,023,241 Đồng II
55. 1,992,643 Kim Cương I
56. 1,986,877 ngọc lục bảo IV
57. 1,983,122 ngọc lục bảo III
58. 1,981,202 -
59. 1,963,862 Bạc IV
60. 1,952,952 ngọc lục bảo II
61. 1,921,841 Kim Cương III
62. 1,918,336 -
63. 1,916,038 Vàng IV
64. 1,915,125 Vàng II
65. 1,898,655 Đồng I
66. 1,894,217 -
67. 1,875,771 Sắt II
68. 1,873,270 Bạc III
69. 1,852,960 -
70. 1,849,753 Vàng III
71. 1,838,955 Kim Cương II
72. 1,824,382 Kim Cương I
73. 1,820,939 ngọc lục bảo I
74. 1,815,687 -
75. 1,812,014 Bạc IV
76. 1,810,664 Cao Thủ
77. 1,807,334 Cao Thủ
78. 1,798,722 ngọc lục bảo III
79. 1,796,056 ngọc lục bảo III
80. 1,795,946 Vàng II
81. 1,794,290 Sắt IV
82. 1,792,760 Vàng II
83. 1,776,068 Vàng IV
84. 1,760,700 -
85. 1,752,714 ngọc lục bảo II
86. 1,747,161 ngọc lục bảo II
87. 1,745,689 Kim Cương II
88. 1,744,303 -
89. 1,736,922 Bạc IV
90. 1,722,394 Bạc I
91. 1,721,777 Bạch Kim IV
92. 1,721,337 Kim Cương IV
93. 1,717,658 -
94. 1,717,469 Vàng IV
95. 1,714,065 ngọc lục bảo I
96. 1,709,674 ngọc lục bảo IV
97. 1,704,596 Kim Cương II
98. 1,695,445 Vàng III
99. 1,684,456 -
100. 1,677,412 -