Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,259,037 Cao Thủ
2. 4,353,722 ngọc lục bảo I
3. 3,793,251 ngọc lục bảo I
4. 3,489,730 Kim Cương II
5. 3,052,412 Kim Cương I
6. 2,887,912 ngọc lục bảo I
7. 2,740,115 Đồng II
8. 2,736,431 ngọc lục bảo I
9. 2,284,333 Kim Cương II
10. 2,242,852 Đồng I
11. 2,157,228 Bạc I
12. 2,131,975 Bạch Kim IV
13. 2,087,612 Vàng IV
14. 2,001,911 ngọc lục bảo IV
15. 1,971,390 Kim Cương IV
16. 1,936,876 Bạch Kim I
17. 1,935,872 Thách Đấu
18. 1,920,649 Bạch Kim I
19. 1,905,955 Cao Thủ
20. 1,871,731 -
21. 1,859,781 Kim Cương I
22. 1,833,923 Vàng IV
23. 1,826,294 ngọc lục bảo III
24. 1,776,349 -
25. 1,771,516 Kim Cương I
26. 1,762,608 Bạc IV
27. 1,746,195 Kim Cương II
28. 1,734,800 ngọc lục bảo I
29. 1,703,145 Cao Thủ
30. 1,634,677 Vàng II
31. 1,633,753 Bạc III
32. 1,631,004 -
33. 1,617,332 ngọc lục bảo I
34. 1,609,927 Kim Cương II
35. 1,609,297 ngọc lục bảo IV
36. 1,603,259 Bạc I
37. 1,594,544 Kim Cương I
38. 1,582,490 Bạch Kim I
39. 1,567,139 -
40. 1,544,461 Kim Cương IV
41. 1,513,051 ngọc lục bảo IV
42. 1,511,416 ngọc lục bảo II
43. 1,508,251 ngọc lục bảo IV
44. 1,504,941 Cao Thủ
45. 1,504,295 Bạch Kim IV
46. 1,503,782 Cao Thủ
47. 1,494,073 ngọc lục bảo III
48. 1,493,231 Vàng I
49. 1,482,687 Bạch Kim III
50. 1,476,870 Bạch Kim IV
51. 1,465,086 Kim Cương IV
52. 1,449,013 Bạch Kim II
53. 1,446,978 Kim Cương III
54. 1,441,031 Bạch Kim IV
55. 1,439,169 Kim Cương II
56. 1,434,041 -
57. 1,405,783 Cao Thủ
58. 1,386,238 Vàng III
59. 1,382,548 ngọc lục bảo I
60. 1,381,136 ngọc lục bảo III
61. 1,372,054 -
62. 1,365,078 Kim Cương IV
63. 1,358,913 -
64. 1,354,928 Bạch Kim III
65. 1,346,320 Đồng II
66. 1,335,855 ngọc lục bảo I
67. 1,335,364 ngọc lục bảo III
68. 1,331,197 -
69. 1,322,948 Cao Thủ
70. 1,322,745 ngọc lục bảo III
71. 1,319,294 -
72. 1,316,669 Bạch Kim I
73. 1,312,535 Bạc III
74. 1,312,260 ngọc lục bảo IV
75. 1,311,214 Vàng I
76. 1,300,076 ngọc lục bảo IV
77. 1,295,645 Đại Cao Thủ
78. 1,279,700 Bạch Kim III
79. 1,276,222 Cao Thủ
80. 1,266,401 -
81. 1,266,401 -
82. 1,266,365 Bạch Kim II
83. 1,263,801 Bạch Kim IV
84. 1,263,458 Cao Thủ
85. 1,263,265 Đồng I
86. 1,252,438 ngọc lục bảo I
87. 1,249,236 Bạch Kim III
88. 1,244,472 Cao Thủ
89. 1,242,039 Bạch Kim III
90. 1,241,845 Kim Cương II
91. 1,238,848 Thách Đấu
92. 1,235,655 ngọc lục bảo II
93. 1,229,477 ngọc lục bảo I
94. 1,226,137 Vàng IV
95. 1,220,439 -
96. 1,218,275 Bạch Kim III
97. 1,217,676 ngọc lục bảo III
98. 1,217,617 ngọc lục bảo I
99. 1,212,838 -
100. 1,212,495 -