Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,384,079 -
2. 5,401,276 -
3. 4,142,105 Bạch Kim I
4. 3,854,381 Kim Cương I
5. 3,819,819 Cao Thủ
6. 3,696,271 Đại Cao Thủ
7. 3,636,016 -
8. 3,618,207 Kim Cương III
9. 3,456,791 Kim Cương IV
10. 3,242,844 ngọc lục bảo I
11. 3,207,444 Kim Cương IV
12. 3,197,901 Vàng III
13. 3,093,541 Kim Cương IV
14. 3,039,512 Đồng II
15. 2,945,811 -
16. 2,899,721 Kim Cương I
17. 2,867,951 Vàng II
18. 2,857,881 Vàng III
19. 2,751,174 Bạch Kim IV
20. 2,749,802 -
21. 2,714,914 ngọc lục bảo II
22. 2,689,116 Vàng I
23. 2,678,397 ngọc lục bảo III
24. 2,673,027 -
25. 2,584,011 Kim Cương IV
26. 2,454,605 ngọc lục bảo IV
27. 2,453,268 Đồng II
28. 2,402,079 -
29. 2,361,976 ngọc lục bảo III
30. 2,352,338 Sắt III
31. 2,325,670 ngọc lục bảo IV
32. 2,321,741 Bạch Kim IV
33. 2,259,895 -
34. 2,232,083 Cao Thủ
35. 2,215,504 Cao Thủ
36. 2,196,567 Bạc II
37. 2,122,919 -
38. 2,097,727 Bạch Kim IV
39. 2,077,407 ngọc lục bảo I
40. 2,062,173 ngọc lục bảo I
41. 2,045,121 ngọc lục bảo II
42. 2,036,148 ngọc lục bảo I
43. 2,029,827 -
44. 2,023,386 Bạc II
45. 1,981,087 ngọc lục bảo I
46. 1,972,622 Bạch Kim IV
47. 1,968,483 ngọc lục bảo IV
48. 1,967,221 -
49. 1,944,141 -
50. 1,928,355 Đồng III
51. 1,923,434 Bạc I
52. 1,895,221 Bạc I
53. 1,887,553 Đại Cao Thủ
54. 1,874,228 Kim Cương II
55. 1,870,544 Kim Cương IV
56. 1,864,095 Kim Cương II
57. 1,862,680 Bạc IV
58. 1,858,670 Đồng III
59. 1,856,784 Vàng II
60. 1,844,676 ngọc lục bảo III
61. 1,826,990 Vàng IV
62. 1,792,287 Vàng IV
63. 1,790,771 Đồng III
64. 1,777,039 Vàng III
65. 1,765,079 Kim Cương I
66. 1,763,935 Bạch Kim III
67. 1,751,812 Vàng I
68. 1,739,401 Kim Cương I
69. 1,733,615 Vàng III
70. 1,733,556 -
71. 1,718,940 Vàng I
72. 1,716,017 Bạc II
73. 1,687,124 Bạch Kim II
74. 1,669,014 -
75. 1,656,246 ngọc lục bảo IV
76. 1,642,909 Bạch Kim I
77. 1,641,216 Vàng IV
78. 1,639,336 Kim Cương II
79. 1,635,073 -
80. 1,628,740 -
81. 1,621,612 ngọc lục bảo I
82. 1,620,002 Vàng III
83. 1,612,532 -
84. 1,611,184 Kim Cương II
85. 1,605,772 Vàng I
86. 1,602,408 Bạch Kim III
87. 1,600,629 -
88. 1,595,835 ngọc lục bảo I
89. 1,595,183 Đồng IV
90. 1,572,938 Cao Thủ
91. 1,568,540 Kim Cương III
92. 1,567,016 Đồng II
93. 1,563,606 Bạc I
94. 1,562,538 -
95. 1,560,022 ngọc lục bảo III
96. 1,559,091 Bạc I
97. 1,546,417 Kim Cương II
98. 1,541,234 -
99. 1,513,341 Bạch Kim I
100. 1,512,462 Bạch Kim III