Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,463,237 -
2. 3,741,124 Bạch Kim I
3. 3,459,217 ngọc lục bảo I
4. 2,878,842 Bạch Kim IV
5. 2,732,023 -
6. 2,679,835 ngọc lục bảo I
7. 2,595,187 Bạch Kim III
8. 2,531,814 ngọc lục bảo I
9. 2,435,037 Cao Thủ
10. 2,422,759 ngọc lục bảo I
11. 2,420,743 Bạch Kim II
12. 2,411,465 Vàng IV
13. 2,406,350 -
14. 2,387,860 Bạc I
15. 2,367,782 ngọc lục bảo II
16. 2,323,930 Bạch Kim II
17. 2,306,756 ngọc lục bảo III
18. 2,264,804 Kim Cương I
19. 2,246,204 Vàng III
20. 2,229,946 Bạch Kim IV
21. 2,165,585 Kim Cương IV
22. 2,125,908 -
23. 2,099,213 Kim Cương IV
24. 2,091,395 Kim Cương I
25. 2,050,881 Sắt I
26. 2,042,575 ngọc lục bảo IV
27. 2,026,907 Kim Cương I
28. 1,992,820 -
29. 1,986,775 Bạch Kim I
30. 1,935,935 -
31. 1,897,401 Cao Thủ
32. 1,890,415 ngọc lục bảo I
33. 1,887,662 -
34. 1,874,132 Bạc II
35. 1,872,918 -
36. 1,855,268 ngọc lục bảo IV
37. 1,852,434 Kim Cương II
38. 1,842,556 -
39. 1,824,615 Vàng I
40. 1,812,596 ngọc lục bảo II
41. 1,801,811 Kim Cương I
42. 1,790,723 ngọc lục bảo III
43. 1,789,531 Cao Thủ
44. 1,785,114 ngọc lục bảo I
45. 1,747,757 Bạch Kim IV
46. 1,723,463 Đồng IV
47. 1,719,108 -
48. 1,714,813 ngọc lục bảo I
49. 1,710,577 Cao Thủ
50. 1,705,987 Đồng IV
51. 1,689,859 Bạch Kim II
52. 1,683,872 Bạc II
53. 1,663,825 ngọc lục bảo III
54. 1,659,630 Bạch Kim III
55. 1,653,829 Đồng I
56. 1,607,996 -
57. 1,597,662 Cao Thủ
58. 1,595,264 Vàng III
59. 1,595,021 Kim Cương IV
60. 1,591,804 -
61. 1,589,758 ngọc lục bảo IV
62. 1,585,805 ngọc lục bảo IV
63. 1,585,493 Bạch Kim II
64. 1,582,670 Bạc III
65. 1,582,058 Bạc III
66. 1,579,747 ngọc lục bảo III
67. 1,578,029 Bạch Kim I
68. 1,566,154 ngọc lục bảo IV
69. 1,553,401 Bạc II
70. 1,525,552 Kim Cương II
71. 1,515,103 ngọc lục bảo III
72. 1,514,428 ngọc lục bảo IV
73. 1,514,036 Bạc II
74. 1,513,620 Bạch Kim III
75. 1,512,572 Bạc II
76. 1,498,568 ngọc lục bảo II
77. 1,494,923 Bạc II
78. 1,481,860 -
79. 1,478,846 Vàng IV
80. 1,478,486 Vàng II
81. 1,477,922 ngọc lục bảo III
82. 1,477,703 Bạch Kim I
83. 1,476,206 ngọc lục bảo II
84. 1,475,775 Bạc III
85. 1,473,019 Bạch Kim II
86. 1,462,274 Kim Cương IV
87. 1,448,190 ngọc lục bảo II
88. 1,443,802 -
89. 1,435,260 ngọc lục bảo IV
90. 1,425,214 Bạch Kim III
91. 1,423,268 Vàng II
92. 1,423,191 ngọc lục bảo II
93. 1,421,749 -
94. 1,414,138 ngọc lục bảo IV
95. 1,413,186 Bạch Kim IV
96. 1,401,140 -
97. 1,394,382 Vàng IV
98. 1,385,047 Bạch Kim II
99. 1,381,711 -
100. 1,381,258 ngọc lục bảo IV