Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,081,657 Cao Thủ
2. 3,764,877 Bạc IV
3. 2,853,264 Kim Cương IV
4. 2,776,980 Bạc I
5. 2,662,264 -
6. 2,637,936 -
7. 2,530,257 ngọc lục bảo III
8. 2,367,000 ngọc lục bảo IV
9. 2,182,865 Kim Cương I
10. 2,094,925 ngọc lục bảo IV
11. 2,040,712 Vàng IV
12. 2,018,620 ngọc lục bảo III
13. 1,938,055 Đồng II
14. 1,910,641 Vàng IV
15. 1,900,163 Kim Cương IV
16. 1,876,621 Bạch Kim III
17. 1,862,629 Bạch Kim III
18. 1,840,610 ngọc lục bảo II
19. 1,831,352 Sắt I
20. 1,821,595 ngọc lục bảo I
21. 1,808,773 ngọc lục bảo III
22. 1,803,051 Đồng II
23. 1,794,064 Cao Thủ
24. 1,790,640 Kim Cương II
25. 1,777,699 ngọc lục bảo I
26. 1,704,901 Bạch Kim III
27. 1,682,100 Kim Cương IV
28. 1,664,515 Vàng III
29. 1,653,551 -
30. 1,648,844 Vàng II
31. 1,642,868 ngọc lục bảo III
32. 1,630,496 -
33. 1,616,904 ngọc lục bảo IV
34. 1,614,759 Vàng I
35. 1,603,651 ngọc lục bảo I
36. 1,587,257 Kim Cương I
37. 1,567,974 -
38. 1,536,667 -
39. 1,524,292 Kim Cương III
40. 1,516,114 Bạch Kim III
41. 1,496,656 ngọc lục bảo I
42. 1,493,398 ngọc lục bảo II
43. 1,485,170 Kim Cương I
44. 1,478,740 Bạch Kim III
45. 1,472,013 Cao Thủ
46. 1,459,945 Cao Thủ
47. 1,453,500 ngọc lục bảo IV
48. 1,447,749 ngọc lục bảo I
49. 1,436,569 ngọc lục bảo I
50. 1,426,844 Kim Cương IV
51. 1,423,121 ngọc lục bảo IV
52. 1,422,413 Vàng III
53. 1,421,214 Bạch Kim IV
54. 1,411,791 ngọc lục bảo III
55. 1,370,618 Bạch Kim IV
56. 1,367,603 Bạch Kim I
57. 1,356,975 Vàng IV
58. 1,355,948 Cao Thủ
59. 1,342,066 -
60. 1,335,012 Bạch Kim IV
61. 1,303,084 Kim Cương II
62. 1,296,100 Kim Cương I
63. 1,289,361 Bạch Kim I
64. 1,285,812 Vàng III
65. 1,277,137 ngọc lục bảo III
66. 1,269,921 Bạch Kim III
67. 1,256,055 ngọc lục bảo IV
68. 1,251,305 Cao Thủ
69. 1,250,650 Bạch Kim II
70. 1,249,649 Kim Cương I
71. 1,247,405 Bạc II
72. 1,243,155 Đồng III
73. 1,238,909 Bạch Kim IV
74. 1,236,717 Cao Thủ
75. 1,234,707 -
76. 1,227,736 ngọc lục bảo I
77. 1,220,472 -
78. 1,218,876 Bạc II
79. 1,215,291 Bạch Kim II
80. 1,210,570 Bạc III
81. 1,208,709 Vàng III
82. 1,196,126 -
83. 1,191,762 Cao Thủ
84. 1,190,746 Kim Cương I
85. 1,190,622 ngọc lục bảo III
86. 1,182,379 ngọc lục bảo IV
87. 1,180,291 Bạch Kim IV
88. 1,176,402 Vàng III
89. 1,175,152 Bạch Kim II
90. 1,173,376 ngọc lục bảo IV
91. 1,169,163 ngọc lục bảo IV
92. 1,163,373 ngọc lục bảo IV
93. 1,163,138 ngọc lục bảo I
94. 1,158,743 Kim Cương IV
95. 1,157,015 Bạch Kim IV
96. 1,155,429 ngọc lục bảo II
97. 1,152,904 Bạch Kim IV
98. 1,147,962 Kim Cương III
99. 1,147,620 Kim Cương IV
100. 1,147,188 -