Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,385,570 ngọc lục bảo IV
2. 3,085,415 ngọc lục bảo I
3. 2,943,485 -
4. 2,889,169 Vàng II
5. 2,850,383 Kim Cương III
6. 2,839,538 Cao Thủ
7. 2,709,688 Bạc III
8. 2,678,258 Bạc II
9. 2,599,269 Sắt I
10. 2,594,569 Bạch Kim III
11. 2,456,491 ngọc lục bảo II
12. 2,448,754 Bạch Kim III
13. 2,419,409 ngọc lục bảo III
14. 2,417,314 Bạch Kim IV
15. 2,376,415 -
16. 2,312,001 Vàng IV
17. 2,311,438 Bạch Kim IV
18. 2,204,165 ngọc lục bảo IV
19. 2,173,880 Vàng II
20. 2,114,837 ngọc lục bảo III
21. 2,105,011 Vàng IV
22. 2,074,056 -
23. 2,021,885 Kim Cương III
24. 2,000,928 -
25. 1,945,897 Cao Thủ
26. 1,939,299 Bạc IV
27. 1,937,092 Bạch Kim III
28. 1,916,384 ngọc lục bảo III
29. 1,915,033 -
30. 1,904,060 Vàng IV
31. 1,894,080 ngọc lục bảo II
32. 1,880,833 Bạch Kim II
33. 1,856,334 Kim Cương III
34. 1,834,221 Bạch Kim II
35. 1,834,146 Đồng II
36. 1,828,998 Kim Cương IV
37. 1,808,103 Sắt I
38. 1,766,982 Bạc I
39. 1,762,524 Bạch Kim II
40. 1,750,621 Bạch Kim II
41. 1,743,112 Bạch Kim II
42. 1,736,598 Kim Cương IV
43. 1,733,836 Kim Cương III
44. 1,725,599 Vàng I
45. 1,713,762 Vàng IV
46. 1,710,693 Bạch Kim IV
47. 1,709,841 Bạch Kim IV
48. 1,688,618 Vàng III
49. 1,669,764 -
50. 1,669,332 ngọc lục bảo IV
51. 1,657,230 Bạch Kim II
52. 1,642,085 Vàng III
53. 1,638,447 Sắt II
54. 1,634,672 Vàng III
55. 1,627,824 Vàng IV
56. 1,615,536 ngọc lục bảo II
57. 1,612,961 Đồng II
58. 1,601,308 Bạch Kim II
59. 1,578,315 Bạch Kim I
60. 1,575,609 ngọc lục bảo I
61. 1,562,969 Bạch Kim IV
62. 1,558,152 ngọc lục bảo III
63. 1,556,219 Bạch Kim II
64. 1,536,903 Kim Cương I
65. 1,525,543 Thách Đấu
66. 1,513,687 Bạc II
67. 1,511,436 Bạch Kim II
68. 1,506,905 Đồng II
69. 1,495,597 Đồng III
70. 1,495,449 Kim Cương II
71. 1,486,220 Bạch Kim II
72. 1,468,752 Bạc II
73. 1,464,834 Bạch Kim IV
74. 1,464,119 Bạc I
75. 1,457,172 Vàng III
76. 1,456,457 Bạch Kim I
77. 1,452,019 ngọc lục bảo IV
78. 1,445,317 Đồng III
79. 1,432,387 Kim Cương I
80. 1,430,929 Kim Cương IV
81. 1,428,759 -
82. 1,427,975 Vàng I
83. 1,424,451 -
84. 1,424,450 Kim Cương III
85. 1,423,830 Bạch Kim IV
86. 1,420,068 Sắt IV
87. 1,416,706 Vàng IV
88. 1,411,546 ngọc lục bảo IV
89. 1,410,501 Kim Cương II
90. 1,403,213 Bạch Kim IV
91. 1,394,941 Bạch Kim IV
92. 1,393,313 ngọc lục bảo III
93. 1,392,013 -
94. 1,379,754 Bạch Kim I
95. 1,376,467 Đồng II
96. 1,373,768 Bạch Kim IV
97. 1,373,654 Đồng III
98. 1,370,932 Vàng III
99. 1,370,628 Kim Cương IV
100. 1,365,366 Bạch Kim III