Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,311,751 Bạc II
2. 6,447,174 Kim Cương III
3. 5,475,453 Cao Thủ
4. 5,415,380 ngọc lục bảo IV
5. 5,220,818 Bạch Kim IV
6. 4,771,505 -
7. 4,657,317 Vàng III
8. 4,624,717 Bạc IV
9. 4,528,588 ngọc lục bảo III
10. 4,411,992 ngọc lục bảo I
11. 4,342,399 ngọc lục bảo III
12. 4,327,101 Bạc IV
13. 4,165,605 Bạc IV
14. 4,027,558 Kim Cương II
15. 3,949,989 Kim Cương I
16. 3,886,963 Kim Cương I
17. 3,875,000 Bạc III
18. 3,861,795 ngọc lục bảo I
19. 3,817,680 ngọc lục bảo I
20. 3,751,873 Bạc IV
21. 3,715,515 -
22. 3,709,997 -
23. 3,681,753 Vàng I
24. 3,658,297 Bạch Kim IV
25. 3,652,263 ngọc lục bảo I
26. 3,631,497 ngọc lục bảo IV
27. 3,592,978 Kim Cương II
28. 3,578,511 Vàng III
29. 3,511,849 Kim Cương I
30. 3,387,903 Bạch Kim IV
31. 3,361,698 Bạch Kim II
32. 3,339,926 -
33. 3,339,819 Vàng III
34. 3,246,140 Vàng IV
35. 3,245,553 -
36. 3,225,832 Kim Cương I
37. 3,208,603 Kim Cương II
38. 3,196,522 -
39. 3,186,941 Bạc I
40. 3,175,428 Bạch Kim I
41. 3,154,554 Kim Cương II
42. 3,130,000 -
43. 3,122,189 -
44. 3,103,423 Kim Cương II
45. 3,039,307 Bạc I
46. 3,032,730 Vàng III
47. 3,003,473 Bạc II
48. 2,983,484 ngọc lục bảo IV
49. 2,976,894 Vàng IV
50. 2,961,627 Đồng III
51. 2,956,217 Kim Cương III
52. 2,929,417 Kim Cương I
53. 2,924,824 Cao Thủ
54. 2,924,714 Kim Cương II
55. 2,920,619 ngọc lục bảo IV
56. 2,869,427 ngọc lục bảo IV
57. 2,857,910 ngọc lục bảo IV
58. 2,820,302 ngọc lục bảo IV
59. 2,811,450 Bạch Kim III
60. 2,796,591 Đồng II
61. 2,770,193 Bạch Kim III
62. 2,745,674 Bạc I
63. 2,738,089 Vàng I
64. 2,736,994 Bạc I
65. 2,726,850 Đồng II
66. 2,720,830 Cao Thủ
67. 2,709,170 -
68. 2,704,402 Vàng I
69. 2,703,054 Bạc III
70. 2,697,380 Bạch Kim IV
71. 2,692,959 Bạch Kim III
72. 2,689,625 Sắt II
73. 2,685,387 ngọc lục bảo I
74. 2,684,109 ngọc lục bảo II
75. 2,670,269 Đồng III
76. 2,631,556 ngọc lục bảo I
77. 2,622,731 ngọc lục bảo IV
78. 2,614,187 Bạch Kim II
79. 2,590,710 Bạch Kim IV
80. 2,583,478 Bạch Kim I
81. 2,583,333 Cao Thủ
82. 2,575,610 -
83. 2,575,536 Bạc II
84. 2,558,913 Cao Thủ
85. 2,552,320 -
86. 2,549,498 -
87. 2,540,339 -
88. 2,523,667 Vàng III
89. 2,516,377 -
90. 2,511,615 ngọc lục bảo I
91. 2,502,238 Bạch Kim III
92. 2,493,172 ngọc lục bảo I
93. 2,491,035 Cao Thủ
94. 2,482,779 -
95. 2,462,224 Kim Cương I
96. 2,457,191 ngọc lục bảo III
97. 2,453,058 Bạc II
98. 2,449,186 ngọc lục bảo II
99. 2,440,821 ngọc lục bảo III
100. 2,439,450 ngọc lục bảo I