Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,080,930 Cao Thủ
2. 5,349,811 -
3. 4,140,993 ngọc lục bảo III
4. 3,897,799 ngọc lục bảo II
5. 3,850,390 Cao Thủ
6. 3,141,854 -
7. 2,943,253 ngọc lục bảo III
8. 2,932,866 ngọc lục bảo III
9. 2,844,858 ngọc lục bảo III
10. 2,829,861 ngọc lục bảo I
11. 2,801,142 ngọc lục bảo III
12. 2,720,082 Kim Cương I
13. 2,705,620 -
14. 2,595,252 Cao Thủ
15. 2,489,832 ngọc lục bảo II
16. 2,488,832 -
17. 2,388,155 Kim Cương II
18. 2,298,482 ngọc lục bảo III
19. 2,287,963 ngọc lục bảo I
20. 2,272,229 -
21. 2,271,570 ngọc lục bảo III
22. 2,238,730 Cao Thủ
23. 2,224,500 ngọc lục bảo I
24. 2,195,072 Vàng IV
25. 2,159,799 ngọc lục bảo IV
26. 2,147,384 Kim Cương III
27. 2,138,052 ngọc lục bảo I
28. 2,118,024 ngọc lục bảo II
29. 2,074,341 Kim Cương III
30. 2,070,527 Vàng I
31. 2,018,868 Kim Cương II
32. 2,002,377 Vàng III
33. 1,987,858 -
34. 1,976,583 ngọc lục bảo I
35. 1,954,688 Bạch Kim II
36. 1,925,067 Bạch Kim I
37. 1,913,861 Bạch Kim IV
38. 1,913,044 Cao Thủ
39. 1,909,118 Bạch Kim III
40. 1,890,434 Bạch Kim III
41. 1,889,262 ngọc lục bảo II
42. 1,882,053 -
43. 1,866,386 Kim Cương IV
44. 1,865,319 Kim Cương IV
45. 1,863,799 Kim Cương II
46. 1,834,343 ngọc lục bảo IV
47. 1,832,400 Kim Cương II
48. 1,831,701 Kim Cương I
49. 1,825,164 Cao Thủ
50. 1,813,627 -
51. 1,796,952 -
52. 1,772,765 Bạch Kim IV
53. 1,761,361 Kim Cương III
54. 1,748,545 ngọc lục bảo I
55. 1,746,980 Bạch Kim III
56. 1,746,081 Vàng IV
57. 1,730,491 Cao Thủ
58. 1,728,899 -
59. 1,726,149 -
60. 1,722,525 Bạch Kim IV
61. 1,715,421 Bạch Kim III
62. 1,701,128 Vàng IV
63. 1,698,599 ngọc lục bảo III
64. 1,698,566 Cao Thủ
65. 1,696,256 Kim Cương IV
66. 1,695,124 Kim Cương I
67. 1,691,421 ngọc lục bảo I
68. 1,688,101 -
69. 1,673,580 Vàng II
70. 1,673,193 ngọc lục bảo I
71. 1,668,853 ngọc lục bảo IV
72. 1,666,808 ngọc lục bảo I
73. 1,666,305 ngọc lục bảo II
74. 1,661,735 Kim Cương IV
75. 1,659,876 Kim Cương IV
76. 1,654,958 ngọc lục bảo III
77. 1,632,702 ngọc lục bảo III
78. 1,631,654 Bạch Kim II
79. 1,631,435 Vàng II
80. 1,624,900 Bạch Kim III
81. 1,622,122 Bạch Kim IV
82. 1,607,501 ngọc lục bảo III
83. 1,605,942 -
84. 1,604,256 ngọc lục bảo IV
85. 1,597,435 Bạch Kim I
86. 1,590,630 ngọc lục bảo IV
87. 1,588,470 Bạch Kim IV
88. 1,583,828 Kim Cương I
89. 1,579,198 -
90. 1,574,583 ngọc lục bảo III
91. 1,572,327 ngọc lục bảo II
92. 1,563,777 ngọc lục bảo IV
93. 1,563,281 Bạch Kim II
94. 1,563,175 Kim Cương IV
95. 1,557,773 Kim Cương IV
96. 1,557,054 Cao Thủ
97. 1,546,576 Bạc IV
98. 1,542,515 Kim Cương II
99. 1,537,341 Kim Cương II
100. 1,532,650 -