Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,378,191 Sắt III
2. 3,478,100 -
3. 3,087,533 -
4. 2,905,230 Bạch Kim II
5. 2,454,147 Bạc II
6. 2,303,550 Đồng IV
7. 2,209,910 -
8. 2,147,649 Bạch Kim IV
9. 2,012,632 Vàng I
10. 1,978,447 Sắt I
11. 1,786,261 ngọc lục bảo IV
12. 1,639,525 Sắt IV
13. 1,571,561 Đồng III
14. 1,569,656 Vàng IV
15. 1,569,408 ngọc lục bảo II
16. 1,534,345 Vàng III
17. 1,483,927 Vàng II
18. 1,460,047 Bạc III
19. 1,415,242 Kim Cương II
20. 1,399,292 ngọc lục bảo IV
21. 1,380,340 Bạch Kim III
22. 1,350,728 Bạch Kim II
23. 1,332,580 Bạch Kim I
24. 1,326,104 Bạc III
25. 1,324,495 ngọc lục bảo II
26. 1,298,918 Vàng II
27. 1,236,390 Bạch Kim III
28. 1,230,785 -
29. 1,216,026 Đồng II
30. 1,213,060 Bạc II
31. 1,207,459 Bạc I
32. 1,187,985 Đồng I
33. 1,175,884 Kim Cương III
34. 1,172,664 -
35. 1,160,762 -
36. 1,156,399 Bạch Kim IV
37. 1,140,230 -
38. 1,136,970 Vàng II
39. 1,134,619 ngọc lục bảo IV
40. 1,133,529 Vàng IV
41. 1,131,561 -
42. 1,108,132 Sắt IV
43. 1,082,890 Đồng II
44. 1,077,180 Bạc IV
45. 1,069,822 -
46. 1,039,098 Bạch Kim IV
47. 1,033,213 -
48. 1,027,018 Sắt IV
49. 1,004,097 Kim Cương IV
50. 994,230 Vàng II
51. 992,959 Bạc IV
52. 978,980 -
53. 977,306 Vàng II
54. 967,813 Vàng III
55. 958,042 Bạc II
56. 957,758 Bạch Kim IV
57. 934,015 ngọc lục bảo IV
58. 933,884 Vàng IV
59. 923,501 Vàng I
60. 918,057 -
61. 917,621 ngọc lục bảo III
62. 909,622 Vàng I
63. 904,573 Cao Thủ
64. 890,855 -
65. 885,692 Kim Cương II
66. 884,513 Vàng I
67. 864,451 Vàng IV
68. 857,228 Bạc IV
69. 846,383 -
70. 846,196 -
71. 844,905 -
72. 844,274 Đồng IV
73. 838,941 Vàng IV
74. 837,118 -
75. 827,522 Sắt I
76. 814,493 ngọc lục bảo II
77. 808,399 Kim Cương IV
78. 807,209 Sắt I
79. 799,597 Vàng III
80. 788,878 Vàng IV
81. 787,601 -
82. 782,564 Sắt III
83. 780,119 -
84. 778,851 Đồng IV
85. 774,528 -
86. 771,281 Đồng I
87. 769,458 Sắt IV
88. 769,089 Vàng III
89. 766,293 Bạch Kim I
90. 764,369 Bạch Kim IV
91. 750,032 Vàng IV
92. 745,243 ngọc lục bảo III
93. 743,118 Kim Cương III
94. 740,215 Kim Cương II
95. 738,315 Cao Thủ
96. 734,678 Bạch Kim IV
97. 731,009 ngọc lục bảo IV
98. 726,777 Bạc III
99. 716,804 Vàng IV
100. 711,242 -