Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,874,128 Sắt I
2. 2,759,526 ngọc lục bảo III
3. 2,719,415 Bạc II
4. 2,278,549 -
5. 2,148,581 Cao Thủ
6. 2,133,812 Bạc II
7. 2,065,011 Bạc IV
8. 2,011,984 -
9. 1,970,589 Sắt I
10. 1,906,786 Sắt III
11. 1,865,317 Sắt II
12. 1,827,702 -
13. 1,813,587 Cao Thủ
14. 1,690,207 -
15. 1,663,520 Sắt I
16. 1,639,029 Bạch Kim III
17. 1,624,936 Vàng II
18. 1,566,048 Đồng II
19. 1,538,296 Bạch Kim IV
20. 1,533,925 Bạch Kim I
21. 1,511,466 Kim Cương I
22. 1,447,785 Vàng I
23. 1,411,616 Bạch Kim I
24. 1,397,539 ngọc lục bảo IV
25. 1,377,760 Đồng II
26. 1,346,885 Kim Cương III
27. 1,342,851 -
28. 1,332,591 -
29. 1,299,798 Đại Cao Thủ
30. 1,294,365 Bạch Kim IV
31. 1,293,282 Vàng IV
32. 1,284,437 -
33. 1,280,421 ngọc lục bảo III
34. 1,275,804 Bạch Kim III
35. 1,273,491 -
36. 1,270,069 Bạc I
37. 1,248,934 -
38. 1,227,529 Vàng IV
39. 1,203,014 Kim Cương II
40. 1,201,638 -
41. 1,197,699 ngọc lục bảo III
42. 1,192,319 Bạch Kim II
43. 1,149,478 Kim Cương IV
44. 1,135,508 Kim Cương II
45. 1,129,416 -
46. 1,099,074 ngọc lục bảo IV
47. 1,097,989 Đồng IV
48. 1,090,755 Vàng III
49. 1,077,256 -
50. 1,071,858 Kim Cương III
51. 1,067,855 Đồng IV
52. 1,064,212 Đồng IV
53. 1,063,879 Cao Thủ
54. 1,058,678 Bạch Kim III
55. 1,050,174 Bạch Kim I
56. 1,043,622 ngọc lục bảo I
57. 1,042,521 Kim Cương I
58. 1,039,782 -
59. 1,039,233 Bạch Kim II
60. 1,035,305 Bạch Kim II
61. 1,032,698 -
62. 1,030,194 Kim Cương II
63. 1,029,026 Kim Cương IV
64. 1,023,183 Bạch Kim III
65. 1,012,051 ngọc lục bảo III
66. 1,003,524 -
67. 1,002,451 Sắt I
68. 1,002,428 -
69. 999,376 Cao Thủ
70. 997,047 -
71. 988,206 Bạc II
72. 986,842 ngọc lục bảo I
73. 980,167 Đồng IV
74. 977,616 Bạch Kim IV
75. 973,091 -
76. 965,563 Vàng III
77. 957,254 Vàng IV
78. 950,053 -
79. 941,858 Bạc II
80. 937,265 Vàng II
81. 935,212 Vàng III
82. 929,138 ngọc lục bảo III
83. 927,244 Kim Cương III
84. 924,592 -
85. 912,476 -
86. 911,168 Bạc III
87. 909,575 Bạch Kim III
88. 909,481 Sắt II
89. 904,315 Bạc IV
90. 887,912 Bạc IV
91. 887,682 Bạch Kim III
92. 886,476 Cao Thủ
93. 880,746 Bạch Kim IV
94. 872,875 Kim Cương II
95. 863,671 -
96. 863,048 Kim Cương III
97. 860,529 ngọc lục bảo II
98. 846,939 ngọc lục bảo IV
99. 842,734 -
100. 835,446 -