Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,789,392 ngọc lục bảo I
2. 2,948,794 ngọc lục bảo II
3. 2,848,637 -
4. 2,767,182 -
5. 1,908,327 -
6. 1,818,940 -
7. 1,806,202 Bạch Kim I
8. 1,714,311 ngọc lục bảo III
9. 1,711,180 -
10. 1,569,784 ngọc lục bảo I
11. 1,498,987 ngọc lục bảo IV
12. 1,453,635 Vàng I
13. 1,427,638 Đồng I
14. 1,401,054 -
15. 1,387,361 Bạc III
16. 1,284,271 Bạch Kim III
17. 1,152,987 Bạc II
18. 1,142,657 Kim Cương II
19. 1,116,933 -
20. 1,064,112 ngọc lục bảo IV
21. 1,059,731 Bạc II
22. 1,046,232 Vàng II
23. 1,039,302 -
24. 883,007 Vàng II
25. 878,986 Bạch Kim III
26. 868,187 Vàng III
27. 864,819 -
28. 857,406 -
29. 820,079 Vàng II
30. 803,698 -
31. 802,707 -
32. 797,694 Vàng IV
33. 783,065 ngọc lục bảo II
34. 762,385 Bạc III
35. 759,716 Bạch Kim I
36. 744,652 Bạc III
37. 740,120 Vàng IV
38. 736,825 -
39. 726,965 -
40. 724,487 Sắt III
41. 723,672 -
42. 723,672 -
43. 723,316 Vàng III
44. 717,031 ngọc lục bảo III
45. 715,115 Bạch Kim IV
46. 711,618 Vàng III
47. 704,754 ngọc lục bảo IV
48. 698,493 Kim Cương I
49. 697,487 -
50. 683,866 -
51. 680,109 Vàng II
52. 674,948 Bạch Kim I
53. 662,296 -
54. 640,890 -
55. 632,105 -
56. 630,857 -
57. 623,724 -
58. 617,183 -
59. 609,134 -
60. 607,374 Đồng I
61. 605,754 -
62. 591,721 -
63. 587,583 -
64. 587,327 Bạc I
65. 585,048 -
66. 584,750 ngọc lục bảo II
67. 584,712 ngọc lục bảo I
68. 582,606 Bạch Kim II
69. 577,105 -
70. 576,263 -
71. 569,851 Bạch Kim IV
72. 568,541 Vàng IV
73. 561,989 Vàng IV
74. 559,892 Bạch Kim III
75. 557,425 Bạch Kim II
76. 551,546 Bạch Kim III
77. 550,169 ngọc lục bảo III
78. 546,155 Bạch Kim I
79. 546,022 -
80. 544,608 -
81. 538,633 -
82. 536,260 -
83. 533,652 -
84. 533,185 Vàng III
85. 530,691 Vàng I
86. 529,799 Bạch Kim IV
87. 521,221 -
88. 512,946 Vàng IV
89. 511,022 Bạch Kim IV
90. 508,649 Bạc I
91. 505,843 -
92. 504,038 Vàng II
93. 502,081 ngọc lục bảo IV
94. 501,477 Kim Cương II
95. 497,367 -
96. 495,242 -
97. 493,694 -
98. 493,386 Vàng III
99. 491,100 Đồng I
100. 490,971 -