Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,966,257 -
2. 2,103,909 Bạc II
3. 2,049,030 -
4. 1,921,643 ngọc lục bảo IV
5. 1,860,754 ngọc lục bảo IV
6. 1,764,044 Cao Thủ
7. 1,761,541 ngọc lục bảo I
8. 1,689,170 Bạch Kim IV
9. 1,664,831 Cao Thủ
10. 1,657,684 -
11. 1,652,217 ngọc lục bảo I
12. 1,585,744 Đồng II
13. 1,571,058 -
14. 1,547,014 -
15. 1,510,755 Bạch Kim III
16. 1,481,800 -
17. 1,465,478 -
18. 1,463,194 -
19. 1,444,701 ngọc lục bảo IV
20. 1,437,947 -
21. 1,433,466 Bạc IV
22. 1,409,320 -
23. 1,408,027 -
24. 1,383,773 Vàng IV
25. 1,324,972 Bạch Kim IV
26. 1,287,471 -
27. 1,119,723 Vàng IV
28. 1,110,159 -
29. 1,063,980 Sắt III
30. 1,057,127 ngọc lục bảo III
31. 1,016,390 Bạc IV
32. 980,067 Kim Cương II
33. 964,371 -
34. 962,887 ngọc lục bảo IV
35. 942,216 Vàng IV
36. 922,963 Sắt I
37. 921,539 -
38. 910,061 ngọc lục bảo IV
39. 907,242 -
40. 902,561 Kim Cương III
41. 901,352 ngọc lục bảo IV
42. 889,694 Bạch Kim II
43. 875,292 -
44. 867,808 Bạch Kim II
45. 858,573 Bạch Kim III
46. 851,472 -
47. 843,168 ngọc lục bảo III
48. 811,225 -
49. 766,702 Vàng III
50. 728,144 Bạch Kim IV
51. 727,746 Vàng IV
52. 716,183 -
53. 715,270 Đồng I
54. 711,801 Vàng IV
55. 700,223 -
56. 698,389 -
57. 694,631 -
58. 694,145 -
59. 693,021 Bạch Kim II
60. 687,945 Đồng III
61. 683,625 -
62. 679,488 Kim Cương I
63. 673,981 Vàng III
64. 646,106 Đồng III
65. 641,427 Đồng IV
66. 640,877 -
67. 630,751 Bạc II
68. 621,901 Bạc III
69. 619,879 ngọc lục bảo I
70. 618,903 Bạc I
71. 617,615 Sắt III
72. 617,495 Bạc II
73. 613,985 Bạc I
74. 613,321 ngọc lục bảo I
75. 599,307 Bạch Kim III
76. 597,799 -
77. 591,011 Vàng I
78. 585,073 Kim Cương II
79. 583,953 ngọc lục bảo III
80. 581,963 -
81. 572,535 Bạch Kim I
82. 571,289 Bạc II
83. 555,782 Bạch Kim III
84. 552,525 ngọc lục bảo IV
85. 552,175 Bạch Kim IV
86. 551,356 ngọc lục bảo III
87. 546,596 -
88. 534,576 -
89. 528,753 -
90. 524,972 ngọc lục bảo IV
91. 520,885 -
92. 520,577 Vàng I
93. 512,877 Sắt IV
94. 512,064 -
95. 506,037 -
96. 505,659 Vàng IV
97. 503,949 -
98. 503,130 -
99. 496,456 Vàng III
100. 495,348 Đồng II