Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,128,015 Vàng IV
2. 2,106,170 Vàng III
3. 2,068,687 ngọc lục bảo IV
4. 1,982,440 -
5. 1,957,083 Đồng I
6. 1,897,895 Vàng I
7. 1,874,337 -
8. 1,793,094 Sắt I
9. 1,785,328 Bạc II
10. 1,781,549 ngọc lục bảo IV
11. 1,780,452 Kim Cương IV
12. 1,765,666 -
13. 1,751,766 Bạch Kim IV
14. 1,572,065 -
15. 1,559,228 Kim Cương IV
16. 1,548,907 -
17. 1,530,495 Kim Cương II
18. 1,509,519 -
19. 1,461,747 Kim Cương IV
20. 1,453,695 Bạc III
21. 1,452,814 Bạch Kim III
22. 1,399,019 Vàng IV
23. 1,358,336 Bạc I
24. 1,330,507 Sắt II
25. 1,297,724 -
26. 1,296,284 Bạc I
27. 1,265,839 Bạc IV
28. 1,261,158 Bạch Kim III
29. 1,197,102 Sắt I
30. 1,184,421 -
31. 1,164,177 Vàng III
32. 1,162,019 Bạch Kim III
33. 1,158,296 Bạc II
34. 1,155,208 -
35. 1,147,068 Kim Cương III
36. 1,138,809 Sắt II
37. 1,125,536 ngọc lục bảo I
38. 1,110,763 Vàng IV
39. 1,104,660 Vàng I
40. 1,102,451 Đồng III
41. 1,102,162 Vàng III
42. 1,095,311 ngọc lục bảo III
43. 1,094,201 Bạch Kim IV
44. 1,088,534 Sắt II
45. 1,053,813 -
46. 1,038,700 Bạc I
47. 1,032,372 ngọc lục bảo II
48. 1,024,777 Bạc II
49. 1,009,810 -
50. 1,003,038 Vàng III
51. 996,151 -
52. 995,565 Bạc IV
53. 970,795 -
54. 966,506 Bạch Kim IV
55. 962,776 -
56. 949,862 Vàng II
57. 948,267 -
58. 929,901 -
59. 929,531 -
60. 924,000 -
61. 919,340 -
62. 919,202 -
63. 913,282 ngọc lục bảo IV
64. 905,831 Bạc I
65. 894,694 Sắt I
66. 894,440 -
67. 894,306 Sắt III
68. 891,657 ngọc lục bảo II
69. 882,544 ngọc lục bảo III
70. 881,598 Vàng II
71. 876,980 -
72. 871,243 Vàng I
73. 867,067 Vàng IV
74. 858,796 ngọc lục bảo I
75. 851,639 ngọc lục bảo IV
76. 850,603 -
77. 846,818 Bạc II
78. 842,030 -
79. 840,914 Bạch Kim III
80. 838,650 -
81. 837,822 ngọc lục bảo III
82. 830,968 Vàng III
83. 823,080 Sắt IV
84. 811,843 -
85. 811,360 Bạch Kim II
86. 810,483 Bạc III
87. 800,645 -
88. 799,359 Bạc II
89. 791,071 Đồng I
90. 783,500 Bạc II
91. 767,808 Vàng IV
92. 763,137 -
93. 763,126 -
94. 760,121 Vàng I
95. 758,105 -
96. 752,080 Bạch Kim IV
97. 739,493 Bạch Kim IV
98. 738,345 Sắt II
99. 738,276 Bạc IV
100. 720,666 -