Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,616,049 Bạch Kim II
2. 4,640,117 Kim Cương II
3. 3,657,421 -
4. 3,390,182 -
5. 3,205,252 Vàng IV
6. 3,159,074 Sắt IV
7. 3,070,319 Đồng IV
8. 2,298,286 Bạc III
9. 2,218,278 ngọc lục bảo IV
10. 1,806,460 Kim Cương I
11. 1,668,330 Bạc IV
12. 1,621,405 Bạc IV
13. 1,573,622 Bạch Kim IV
14. 1,533,647 -
15. 1,462,955 -
16. 1,460,012 Bạch Kim IV
17. 1,448,292 Bạc III
18. 1,428,931 Đồng IV
19. 1,314,956 Vàng II
20. 1,272,680 Vàng III
21. 1,240,906 Bạch Kim IV
22. 1,240,236 ngọc lục bảo III
23. 1,223,043 Vàng III
24. 1,195,990 ngọc lục bảo IV
25. 1,188,909 Bạc IV
26. 1,176,945 -
27. 1,173,929 Sắt I
28. 1,169,740 -
29. 1,141,347 Bạc IV
30. 1,123,609 -
31. 1,106,592 -
32. 1,067,589 Bạch Kim II
33. 1,066,601 Bạc II
34. 1,065,019 Đồng IV
35. 1,062,073 Bạch Kim IV
36. 1,056,675 -
37. 1,046,569 Bạc III
38. 1,031,001 -
39. 1,028,146 -
40. 1,028,050 -
41. 997,063 -
42. 989,123 -
43. 987,015 -
44. 986,251 Vàng IV
45. 983,155 -
46. 974,394 Bạc I
47. 960,570 Bạc IV
48. 958,291 Kim Cương IV
49. 957,014 Đồng II
50. 947,070 ngọc lục bảo I
51. 942,098 Đồng II
52. 913,103 Bạc II
53. 900,152 Đồng I
54. 897,577 Sắt I
55. 893,529 -
56. 891,997 Bạch Kim IV
57. 850,393 -
58. 847,255 Sắt IV
59. 841,177 Kim Cương IV
60. 820,790 Bạch Kim III
61. 816,658 Kim Cương IV
62. 816,470 ngọc lục bảo III
63. 814,554 Vàng IV
64. 782,853 -
65. 780,002 -
66. 778,698 -
67. 776,112 -
68. 775,169 Bạch Kim III
69. 774,624 Đồng III
70. 765,298 -
71. 753,326 -
72. 750,574 Vàng IV
73. 750,543 Bạch Kim IV
74. 746,747 -
75. 746,570 Bạc II
76. 721,939 Đồng I
77. 719,340 -
78. 710,596 Bạch Kim IV
79. 706,137 Bạch Kim IV
80. 705,017 -
81. 703,606 -
82. 702,445 Sắt III
83. 700,032 ngọc lục bảo III
84. 694,265 -
85. 691,037 -
86. 690,401 Đồng III
87. 687,746 Vàng II
88. 684,513 Vàng III
89. 680,224 Vàng III
90. 679,328 -
91. 676,007 Bạc IV
92. 675,397 -
93. 666,437 Bạc I
94. 665,739 Bạch Kim II
95. 665,202 ngọc lục bảo I
96. 658,180 Bạc II
97. 657,365 -
98. 656,102 Bạch Kim I
99. 655,929 Bạc IV
100. 653,432 Bạch Kim II