Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,336,667 Kim Cương IV
2. 2,676,994 -
3. 1,952,902 Bạch Kim IV
4. 1,672,271 Sắt I
5. 1,539,111 ngọc lục bảo II
6. 1,464,413 ngọc lục bảo I
7. 1,381,890 Bạch Kim III
8. 1,317,147 Bạch Kim III
9. 1,301,285 -
10. 1,279,259 ngọc lục bảo IV
11. 1,095,503 Bạch Kim IV
12. 1,064,527 -
13. 1,051,740 Bạc IV
14. 1,042,061 Kim Cương III
15. 1,038,345 Kim Cương IV
16. 1,035,242 Bạch Kim III
17. 1,019,879 Đồng I
18. 1,015,248 ngọc lục bảo III
19. 1,002,763 Vàng III
20. 980,439 Đồng III
21. 956,830 Vàng IV
22. 955,307 ngọc lục bảo IV
23. 950,258 Vàng IV
24. 933,192 -
25. 910,283 Bạc IV
26. 903,160 Bạc II
27. 901,635 Kim Cương IV
28. 882,391 ngọc lục bảo IV
29. 874,632 Bạc I
30. 873,820 -
31. 868,188 Kim Cương I
32. 859,378 Bạch Kim III
33. 858,998 Kim Cương IV
34. 822,207 ngọc lục bảo IV
35. 815,831 ngọc lục bảo III
36. 806,953 Bạc III
37. 799,948 Bạch Kim III
38. 795,022 Đồng II
39. 785,297 Kim Cương III
40. 781,319 Bạch Kim II
41. 777,645 Bạc II
42. 772,412 ngọc lục bảo I
43. 766,875 Đồng II
44. 762,013 Vàng IV
45. 754,860 Vàng III
46. 733,700 -
47. 732,030 -
48. 708,995 ngọc lục bảo IV
49. 697,587 Kim Cương II
50. 691,513 Kim Cương IV
51. 685,520 ngọc lục bảo I
52. 682,569 Bạch Kim IV
53. 682,289 -
54. 681,012 -
55. 663,562 ngọc lục bảo IV
56. 662,143 Bạch Kim II
57. 660,490 -
58. 656,392 ngọc lục bảo IV
59. 654,356 Bạch Kim III
60. 653,670 -
61. 652,735 Bạc I
62. 648,424 Bạc IV
63. 629,387 -
64. 629,104 -
65. 627,791 -
66. 627,198 Bạch Kim IV
67. 621,343 Bạc III
68. 618,848 Bạc I
69. 618,760 Bạch Kim IV
70. 612,637 Bạc I
71. 607,128 -
72. 602,246 ngọc lục bảo I
73. 592,540 -
74. 588,283 -
75. 587,022 -
76. 572,220 ngọc lục bảo IV
77. 569,319 ngọc lục bảo III
78. 560,156 Vàng III
79. 554,965 Vàng I
80. 553,131 Vàng IV
81. 551,144 -
82. 548,850 -
83. 543,813 Đồng I
84. 543,013 Vàng IV
85. 540,929 Kim Cương IV
86. 540,001 ngọc lục bảo IV
87. 539,491 ngọc lục bảo I
88. 537,520 Bạch Kim IV
89. 535,081 ngọc lục bảo II
90. 533,914 Vàng I
91. 529,383 Bạc IV
92. 528,087 Bạch Kim III
93. 525,629 Bạc IV
94. 524,418 Kim Cương II
95. 523,396 Bạc IV
96. 521,808 -
97. 515,172 Đồng III
98. 514,511 Vàng I
99. 511,023 Bạc I
100. 510,832 Kim Cương IV