Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,447,955 -
2. 3,374,660 -
3. 2,910,240 -
4. 2,892,612 -
5. 2,852,730 -
6. 2,813,288 Bạc III
7. 2,612,127 -
8. 2,605,961 Bạc II
9. 2,535,266 Đồng IV
10. 2,391,377 Kim Cương III
11. 2,385,058 Đồng I
12. 2,382,245 -
13. 2,370,603 -
14. 2,226,127 Bạch Kim II
15. 1,976,092 -
16. 1,809,161 Đồng II
17. 1,785,768 Vàng III
18. 1,718,300 -
19. 1,708,584 -
20. 1,632,662 -
21. 1,566,930 Bạch Kim III
22. 1,533,096 Bạch Kim II
23. 1,526,829 -
24. 1,523,489 -
25. 1,486,724 ngọc lục bảo IV
26. 1,486,696 ngọc lục bảo IV
27. 1,441,555 Đồng IV
28. 1,427,221 -
29. 1,415,925 Bạch Kim IV
30. 1,405,997 -
31. 1,403,981 Đồng I
32. 1,361,054 -
33. 1,355,218 -
34. 1,336,170 Vàng IV
35. 1,325,340 Vàng II
36. 1,271,647 -
37. 1,263,601 ngọc lục bảo IV
38. 1,263,265 Bạc I
39. 1,255,408 Kim Cương II
40. 1,243,930 Kim Cương III
41. 1,237,982 -
42. 1,211,717 -
43. 1,197,708 Vàng IV
44. 1,191,485 -
45. 1,176,598 ngọc lục bảo IV
46. 1,170,052 Đồng II
47. 1,141,751 -
48. 1,136,097 -
49. 1,123,073 Bạch Kim IV
50. 1,100,530 -
51. 1,091,897 ngọc lục bảo III
52. 1,087,502 -
53. 1,066,191 Bạc IV
54. 1,060,984 Vàng IV
55. 1,056,978 Bạch Kim IV
56. 1,049,362 Đồng IV
57. 1,038,453 Vàng IV
58. 1,034,006 -
59. 1,030,985 ngọc lục bảo IV
60. 1,028,035 Kim Cương III
61. 1,016,431 Bạc II
62. 1,014,195 Bạc II
63. 1,011,627 Vàng II
64. 1,005,435 -
65. 1,004,482 Kim Cương IV
66. 992,414 Vàng IV
67. 989,828 Bạch Kim IV
68. 984,411 Vàng IV
69. 981,467 -
70. 965,600 -
71. 964,048 Bạc IV
72. 963,759 Bạc II
73. 960,852 -
74. 960,101 -
75. 952,204 Sắt III
76. 951,160 -
77. 946,060 ngọc lục bảo III
78. 945,528 Vàng IV
79. 936,988 Bạc IV
80. 929,836 Bạc IV
81. 923,840 Sắt IV
82. 913,727 -
83. 910,760 -
84. 908,653 Bạc III
85. 906,522 -
86. 905,210 Bạch Kim II
87. 904,806 -
88. 901,179 Bạch Kim III
89. 901,115 ngọc lục bảo IV
90. 895,374 Bạch Kim IV
91. 889,602 -
92. 889,232 -
93. 887,049 Đồng III
94. 885,146 Bạc IV
95. 882,778 Bạc III
96. 869,157 -
97. 868,691 Bạch Kim I
98. 863,423 -
99. 862,831 Sắt I
100. 862,307 ngọc lục bảo III