Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,801,905 Kim Cương II
2. 1,546,759 Bạc IV
3. 1,512,589 Bạc II
4. 1,417,306 Bạch Kim III
5. 1,396,869 ngọc lục bảo IV
6. 1,367,941 ngọc lục bảo I
7. 1,354,280 Đồng III
8. 1,260,598 Bạch Kim II
9. 1,251,121 -
10. 1,219,625 -
11. 1,160,839 -
12. 1,151,999 Kim Cương I
13. 1,110,980 ngọc lục bảo IV
14. 1,070,544 Bạch Kim III
15. 1,026,984 -
16. 1,002,557 Bạch Kim II
17. 997,187 Vàng IV
18. 989,682 -
19. 973,798 Bạch Kim III
20. 964,581 ngọc lục bảo II
21. 958,929 -
22. 956,548 Kim Cương II
23. 923,193 ngọc lục bảo IV
24. 906,740 ngọc lục bảo IV
25. 885,975 Vàng II
26. 857,357 Bạch Kim II
27. 855,271 Vàng IV
28. 851,113 Bạch Kim IV
29. 831,823 Vàng II
30. 817,742 Kim Cương I
31. 811,442 Vàng IV
32. 807,750 Vàng I
33. 807,258 Bạc I
34. 794,402 Bạc IV
35. 787,563 ngọc lục bảo III
36. 786,922 Bạc III
37. 784,894 Kim Cương I
38. 769,990 Kim Cương IV
39. 757,385 -
40. 744,724 Cao Thủ
41. 728,641 Vàng IV
42. 727,445 Kim Cương I
43. 721,534 ngọc lục bảo I
44. 721,517 -
45. 717,545 Vàng IV
46. 715,855 ngọc lục bảo IV
47. 712,076 Vàng IV
48. 701,933 ngọc lục bảo IV
49. 700,274 -
50. 696,103 -
51. 685,453 -
52. 682,258 -
53. 676,283 ngọc lục bảo I
54. 670,099 -
55. 668,579 Đồng III
56. 661,197 ngọc lục bảo I
57. 656,886 Bạch Kim III
58. 655,262 Đồng II
59. 652,261 Bạch Kim IV
60. 641,422 Kim Cương III
61. 633,830 ngọc lục bảo IV
62. 630,308 Đồng II
63. 629,101 Bạc I
64. 624,018 Đồng II
65. 622,235 Đồng IV
66. 621,636 ngọc lục bảo III
67. 618,534 -
68. 618,409 -
69. 616,625 -
70. 614,760 Vàng IV
71. 601,398 Bạch Kim III
72. 598,621 Bạc IV
73. 593,420 Đồng IV
74. 590,783 -
75. 590,238 -
76. 586,395 Kim Cương III
77. 568,751 Bạch Kim IV
78. 564,833 -
79. 562,214 Bạch Kim II
80. 557,455 Vàng IV
81. 556,154 Bạc III
82. 555,974 Vàng IV
83. 553,131 Bạc I
84. 551,798 -
85. 544,865 Bạc IV
86. 544,655 ngọc lục bảo I
87. 544,164 -
88. 543,549 ngọc lục bảo IV
89. 543,477 Cao Thủ
90. 537,572 -
91. 537,188 Bạc I
92. 530,787 ngọc lục bảo III
93. 529,022 -
94. 529,002 Bạch Kim IV
95. 527,184 Bạch Kim III
96. 519,074 Bạch Kim IV
97. 518,265 -
98. 515,728 Đồng IV
99. 515,706 -
100. 514,214 Sắt IV