Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,225,810 Vàng III
2. 2,674,924 Vàng I
3. 2,562,381 Bạch Kim III
4. 2,452,491 ngọc lục bảo III
5. 1,953,433 -
6. 1,949,628 ngọc lục bảo III
7. 1,896,264 Bạc III
8. 1,830,914 ngọc lục bảo III
9. 1,824,006 -
10. 1,821,781 Vàng III
11. 1,763,490 Cao Thủ
12. 1,741,951 -
13. 1,734,835 ngọc lục bảo III
14. 1,618,066 Kim Cương IV
15. 1,604,798 -
16. 1,572,437 Bạch Kim II
17. 1,539,563 ngọc lục bảo I
18. 1,475,694 -
19. 1,409,154 -
20. 1,402,724 Vàng III
21. 1,395,160 Kim Cương IV
22. 1,387,740 ngọc lục bảo IV
23. 1,376,965 Vàng IV
24. 1,359,251 Kim Cương IV
25. 1,349,696 Vàng IV
26. 1,344,528 Kim Cương I
27. 1,343,028 Bạch Kim II
28. 1,319,362 Bạc IV
29. 1,301,487 Bạc I
30. 1,288,742 Bạch Kim III
31. 1,269,766 ngọc lục bảo I
32. 1,263,844 ngọc lục bảo II
33. 1,258,241 ngọc lục bảo II
34. 1,255,963 Bạch Kim III
35. 1,233,811 ngọc lục bảo I
36. 1,232,700 ngọc lục bảo III
37. 1,205,343 -
38. 1,183,022 Vàng IV
39. 1,179,968 -
40. 1,171,189 Bạch Kim IV
41. 1,161,065 -
42. 1,152,383 Bạc III
43. 1,151,546 -
44. 1,143,708 ngọc lục bảo I
45. 1,139,485 Bạch Kim IV
46. 1,132,796 Bạc II
47. 1,125,297 -
48. 1,084,976 ngọc lục bảo I
49. 1,082,346 Bạch Kim IV
50. 1,078,208 Bạch Kim III
51. 1,074,375 -
52. 1,070,931 -
53. 1,058,747 Bạch Kim IV
54. 1,052,978 -
55. 1,050,303 ngọc lục bảo IV
56. 1,048,475 ngọc lục bảo III
57. 1,047,673 ngọc lục bảo IV
58. 1,039,088 Kim Cương IV
59. 1,037,597 -
60. 1,032,082 ngọc lục bảo II
61. 1,023,759 Vàng II
62. 1,012,309 ngọc lục bảo IV
63. 1,006,726 Kim Cương II
64. 1,005,589 Vàng II
65. 1,005,125 -
66. 999,502 Bạch Kim IV
67. 997,640 Bạc II
68. 995,762 Bạc III
69. 992,975 Bạch Kim I
70. 976,682 Bạch Kim IV
71. 970,686 ngọc lục bảo IV
72. 960,020 -
73. 959,081 Đồng III
74. 947,571 Vàng III
75. 946,507 -
76. 946,240 Bạch Kim II
77. 946,152 Bạch Kim IV
78. 945,160 Kim Cương II
79. 936,488 Kim Cương IV
80. 931,468 -
81. 929,873 Bạch Kim II
82. 927,065 Bạch Kim IV
83. 925,518 Vàng IV
84. 924,307 Bạch Kim IV
85. 922,471 ngọc lục bảo I
86. 913,490 Vàng I
87. 907,031 Bạch Kim III
88. 892,935 -
89. 885,205 Kim Cương IV
90. 884,068 -
91. 883,098 Bạch Kim IV
92. 881,644 Bạc I
93. 880,516 Sắt I
94. 879,828 -
95. 879,555 -
96. 878,278 -
97. 872,865 ngọc lục bảo IV
98. 871,513 Vàng IV
99. 868,421 -
100. 868,291 -