Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,522,132 Vàng IV
2. 2,411,664 -
3. 1,690,481 -
4. 1,578,812 Vàng I
5. 1,370,653 Bạc IV
6. 1,235,026 Bạc IV
7. 1,187,216 Vàng IV
8. 1,070,753 Bạc IV
9. 995,991 Bạch Kim II
10. 938,525 ngọc lục bảo I
11. 937,222 Đồng III
12. 917,740 -
13. 905,506 -
14. 891,639 ngọc lục bảo I
15. 871,806 Cao Thủ
16. 849,974 ngọc lục bảo III
17. 839,083 -
18. 823,782 -
19. 713,068 Kim Cương IV
20. 694,687 Vàng I
21. 660,000 -
22. 655,888 -
23. 648,426 -
24. 626,975 Bạch Kim II
25. 608,477 Bạch Kim I
26. 594,163 Bạc III
27. 592,519 -
28. 591,157 Bạch Kim I
29. 585,315 Vàng IV
30. 582,998 -
31. 576,691 -
32. 573,110 -
33. 565,026 ngọc lục bảo II
34. 563,336 -
35. 547,797 ngọc lục bảo II
36. 524,406 Vàng IV
37. 523,062 -
38. 520,172 ngọc lục bảo IV
39. 520,040 Bạch Kim I
40. 501,791 -
41. 501,577 ngọc lục bảo III
42. 498,005 Bạch Kim III
43. 476,889 ngọc lục bảo IV
44. 476,054 ngọc lục bảo III
45. 472,540 -
46. 471,091 -
47. 468,861 -
48. 467,831 -
49. 463,312 Vàng I
50. 459,562 -
51. 456,640 Vàng II
52. 456,636 Vàng IV
53. 456,542 ngọc lục bảo II
54. 456,276 Vàng I
55. 452,204 -
56. 451,826 -
57. 450,520 Bạch Kim II
58. 440,648 -
59. 434,078 Vàng IV
60. 432,753 Bạch Kim IV
61. 430,894 Bạch Kim IV
62. 430,866 -
63. 420,839 -
64. 420,610 -
65. 420,280 Sắt I
66. 406,534 Vàng III
67. 403,325 ngọc lục bảo I
68. 402,636 -
69. 394,802 -
70. 391,870 -
71. 391,281 Kim Cương IV
72. 385,823 -
73. 370,087 -
74. 367,102 -
75. 366,173 -
76. 362,314 ngọc lục bảo I
77. 362,225 ngọc lục bảo IV
78. 355,785 ngọc lục bảo IV
79. 355,211 -
80. 350,928 Vàng IV
81. 349,821 -
82. 349,481 Bạch Kim III
83. 347,365 -
84. 345,481 -
85. 342,812 ngọc lục bảo IV
86. 342,280 ngọc lục bảo I
87. 340,168 Bạch Kim IV
88. 337,004 -
89. 335,409 Bạc I
90. 329,436 Vàng IV
91. 328,725 Vàng I
92. 326,505 -
93. 319,458 -
94. 318,038 -
95. 316,439 Vàng I
96. 316,244 Vàng II
97. 315,679 ngọc lục bảo III
98. 314,126 ngọc lục bảo I
99. 313,217 -
100. 312,147 -