Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,814,522 Đồng IV
2. 2,139,870 -
3. 1,962,059 Đồng I
4. 1,650,118 Kim Cương II
5. 1,504,529 -
6. 1,453,075 -
7. 1,442,530 -
8. 1,304,793 Kim Cương IV
9. 1,301,035 ngọc lục bảo IV
10. 1,292,196 -
11. 1,189,825 Vàng IV
12. 1,183,733 Bạch Kim II
13. 1,180,657 Bạc I
14. 1,158,600 Bạc I
15. 1,149,263 ngọc lục bảo III
16. 1,068,039 Bạch Kim III
17. 1,022,158 Kim Cương IV
18. 1,001,657 -
19. 936,728 Bạch Kim III
20. 913,436 Vàng I
21. 878,052 ngọc lục bảo I
22. 866,551 Vàng III
23. 854,154 Cao Thủ
24. 848,583 Bạch Kim IV
25. 836,218 Vàng IV
26. 810,030 ngọc lục bảo IV
27. 800,226 -
28. 795,973 -
29. 772,105 -
30. 766,779 ngọc lục bảo II
31. 766,172 ngọc lục bảo II
32. 764,393 -
33. 763,542 -
34. 762,997 ngọc lục bảo IV
35. 740,199 Bạch Kim IV
36. 736,487 Bạch Kim III
37. 734,904 Bạc III
38. 732,711 -
39. 726,982 -
40. 706,541 -
41. 695,227 ngọc lục bảo I
42. 688,890 ngọc lục bảo IV
43. 685,381 ngọc lục bảo III
44. 685,257 Thách Đấu
45. 670,637 Bạch Kim II
46. 662,963 ngọc lục bảo III
47. 658,490 Kim Cương I
48. 657,064 Bạch Kim II
49. 653,791 -
50. 644,157 Đại Cao Thủ
51. 613,203 Bạc I
52. 612,623 -
53. 610,155 Bạc I
54. 609,445 Bạch Kim III
55. 607,566 Bạch Kim III
56. 602,554 Đồng IV
57. 600,634 Vàng IV
58. 586,460 ngọc lục bảo III
59. 585,214 Bạc III
60. 581,290 -
61. 570,436 Bạc I
62. 570,334 Kim Cương II
63. 570,146 -
64. 566,630 Vàng I
65. 557,116 Vàng IV
66. 555,843 ngọc lục bảo I
67. 555,394 -
68. 553,040 Đồng I
69. 550,695 Bạch Kim IV
70. 549,610 Bạch Kim III
71. 545,452 -
72. 543,683 ngọc lục bảo II
73. 540,964 -
74. 538,663 Kim Cương II
75. 538,215 -
76. 531,115 ngọc lục bảo III
77. 528,041 Bạc IV
78. 526,972 -
79. 520,834 ngọc lục bảo II
80. 518,420 Kim Cương IV
81. 512,657 ngọc lục bảo II
82. 511,228 ngọc lục bảo II
83. 506,585 -
84. 506,259 -
85. 504,355 Vàng III
86. 501,387 Bạch Kim IV
87. 499,277 Bạch Kim I
88. 495,330 -
89. 491,211 -
90. 490,631 -
91. 489,448 Kim Cương IV
92. 486,973 -
93. 485,932 -
94. 483,862 Vàng II
95. 482,463 Kim Cương IV
96. 482,226 -
97. 481,452 -
98. 481,052 -
99. 479,827 ngọc lục bảo I
100. 477,005 Vàng IV