Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,902,015 ngọc lục bảo IV
2. 3,667,362 -
3. 3,555,413 Đại Cao Thủ
4. 3,205,126 Vàng I
5. 3,051,392 Kim Cương II
6. 3,002,267 -
7. 2,776,250 Bạch Kim III
8. 2,764,939 Bạc III
9. 2,748,871 ngọc lục bảo IV
10. 2,714,929 Vàng III
11. 2,666,675 ngọc lục bảo IV
12. 2,433,337 Cao Thủ
13. 2,412,254 -
14. 2,363,381 Bạch Kim IV
15. 2,354,972 Bạch Kim II
16. 2,259,455 ngọc lục bảo IV
17. 2,192,729 Kim Cương III
18. 2,186,325 Bạch Kim II
19. 2,073,611 Vàng I
20. 1,994,780 Kim Cương IV
21. 1,971,024 -
22. 1,903,251 ngọc lục bảo I
23. 1,829,458 Kim Cương I
24. 1,828,892 Bạc IV
25. 1,807,895 Kim Cương I
26. 1,806,189 -
27. 1,760,344 Bạc I
28. 1,738,025 Vàng IV
29. 1,718,471 ngọc lục bảo IV
30. 1,684,440 Bạch Kim IV
31. 1,661,671 Bạch Kim IV
32. 1,643,971 Cao Thủ
33. 1,623,902 -
34. 1,623,220 ngọc lục bảo III
35. 1,589,121 -
36. 1,586,973 -
37. 1,585,408 -
38. 1,583,183 -
39. 1,558,831 Vàng II
40. 1,544,895 Vàng II
41. 1,527,922 Vàng III
42. 1,511,708 -
43. 1,502,145 -
44. 1,487,435 -
45. 1,464,462 Bạch Kim III
46. 1,456,059 -
47. 1,430,419 ngọc lục bảo I
48. 1,422,306 ngọc lục bảo IV
49. 1,419,248 Cao Thủ
50. 1,385,179 -
51. 1,384,621 -
52. 1,382,547 ngọc lục bảo III
53. 1,367,568 -
54. 1,351,703 -
55. 1,344,537 -
56. 1,324,857 Vàng III
57. 1,324,365 Bạch Kim III
58. 1,316,057 Đại Cao Thủ
59. 1,315,116 ngọc lục bảo I
60. 1,312,356 Kim Cương III
61. 1,307,163 Vàng III
62. 1,304,858 Bạch Kim I
63. 1,298,383 ngọc lục bảo III
64. 1,280,155 Bạc I
65. 1,277,525 -
66. 1,266,449 ngọc lục bảo IV
67. 1,257,357 Vàng II
68. 1,250,690 -
69. 1,249,935 -
70. 1,225,118 Bạc II
71. 1,214,125 -
72. 1,212,667 Kim Cương II
73. 1,211,452 ngọc lục bảo II
74. 1,209,411 -
75. 1,208,620 Bạc I
76. 1,206,859 Vàng II
77. 1,202,716 ngọc lục bảo IV
78. 1,201,849 Bạc I
79. 1,201,641 -
80. 1,200,921 Bạc IV
81. 1,194,671 -
82. 1,189,540 Bạch Kim III
83. 1,188,868 Kim Cương II
84. 1,182,084 -
85. 1,180,826 Bạch Kim IV
86. 1,178,838 ngọc lục bảo I
87. 1,174,195 ngọc lục bảo IV
88. 1,156,030 -
89. 1,152,476 -
90. 1,132,221 ngọc lục bảo II
91. 1,131,944 Vàng IV
92. 1,130,574 -
93. 1,130,476 -
94. 1,128,307 -
95. 1,127,109 Kim Cương IV
96. 1,121,400 Kim Cương I
97. 1,119,571 Vàng IV
98. 1,113,927 ngọc lục bảo III
99. 1,113,072 Bạc II
100. 1,108,322 Bạch Kim III