Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 837,288 Đồng IV
2. 661,616 Bạc IV
3. 556,860 Bạch Kim IV
4. 526,951 Bạch Kim II
5. 519,226 ngọc lục bảo IV
6. 503,302 Cao Thủ
7. 448,377 Đồng I
8. 445,431 Bạch Kim II
9. 433,784 Vàng I
10. 432,281 ngọc lục bảo II
11. 426,031 -
12. 423,213 Vàng III
13. 417,092 Đồng I
14. 413,419 Bạch Kim I
15. 401,394 Bạc III
16. 397,198 Bạch Kim III
17. 396,076 Đại Cao Thủ
18. 388,260 Vàng IV
19. 387,509 Đồng IV
20. 376,803 ngọc lục bảo IV
21. 376,763 ngọc lục bảo I
22. 370,711 Vàng II
23. 355,442 Bạch Kim III
24. 355,173 Kim Cương III
25. 351,841 Kim Cương III
26. 349,673 -
27. 346,277 ngọc lục bảo IV
28. 331,562 Bạc IV
29. 328,203 Vàng II
30. 326,431 Đồng II
31. 325,931 -
32. 321,102 ngọc lục bảo IV
33. 312,696 Kim Cương III
34. 311,047 Bạc I
35. 309,634 Vàng IV
36. 308,502 Đồng III
37. 307,035 ngọc lục bảo I
38. 300,415 Sắt IV
39. 296,567 Sắt IV
40. 293,690 ngọc lục bảo IV
41. 289,899 Bạch Kim I
42. 288,727 -
43. 286,851 Bạc III
44. 282,615 Bạch Kim II
45. 277,003 Bạch Kim IV
46. 273,384 Vàng IV
47. 272,206 Bạch Kim I
48. 271,797 Vàng IV
49. 266,582 Bạch Kim IV
50. 266,121 Bạc III
51. 261,857 ngọc lục bảo I
52. 260,900 Đồng III
53. 259,741 Kim Cương IV
54. 258,094 -
55. 256,289 Đồng IV
56. 255,463 Vàng IV
57. 255,085 Đồng IV
58. 254,732 Vàng III
59. 254,152 Đồng IV
60. 254,095 -
61. 253,478 Đồng IV
62. 253,034 Sắt I
63. 251,552 Bạch Kim IV
64. 250,475 Sắt I
65. 250,171 Đồng II
66. 250,115 Đồng III
67. 248,446 Bạch Kim III
68. 246,971 Bạc II
69. 246,581 Bạch Kim IV
70. 246,153 Vàng IV
71. 244,826 Sắt III
72. 244,409 Bạch Kim II
73. 243,011 Bạc IV
74. 237,208 -
75. 235,309 -
76. 233,181 ngọc lục bảo I
77. 230,359 Kim Cương III
78. 225,791 Kim Cương IV
79. 225,236 Bạc III
80. 224,719 ngọc lục bảo I
81. 221,538 -
82. 218,220 Bạc IV
83. 217,358 ngọc lục bảo II
84. 217,185 Bạc I
85. 217,134 -
86. 216,411 Đồng I
87. 215,886 Bạch Kim III
88. 215,838 ngọc lục bảo III
89. 214,871 ngọc lục bảo II
90. 214,774 Vàng II
91. 214,717 Vàng I
92. 214,100 Vàng III
93. 211,025 ngọc lục bảo I
94. 209,943 Đồng III
95. 209,087 ngọc lục bảo IV
96. 207,770 Đồng IV
97. 207,571 Vàng I
98. 206,481 Bạch Kim III
99. 206,319 Bạc IV
100. 206,289 Sắt III