Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,217,056 Sắt II
2. 3,931,127 -
3. 3,528,425 -
4. 3,029,228 -
5. 2,969,707 Bạch Kim IV
6. 2,867,068 Kim Cương IV
7. 2,663,967 -
8. 2,513,557 Bạch Kim II
9. 2,480,142 ngọc lục bảo III
10. 2,347,925 Vàng III
11. 2,268,739 Đồng II
12. 2,218,378 Bạch Kim IV
13. 2,196,141 ngọc lục bảo III
14. 2,191,332 ngọc lục bảo IV
15. 2,074,378 -
16. 2,056,970 Vàng IV
17. 1,962,468 -
18. 1,961,591 Bạch Kim II
19. 1,946,332 -
20. 1,903,338 Đồng II
21. 1,899,505 Bạc IV
22. 1,896,864 Kim Cương IV
23. 1,852,819 ngọc lục bảo III
24. 1,842,182 ngọc lục bảo IV
25. 1,831,084 -
26. 1,815,702 -
27. 1,768,453 Bạch Kim IV
28. 1,757,283 ngọc lục bảo I
29. 1,754,285 Bạch Kim II
30. 1,723,244 Bạch Kim I
31. 1,694,711 Cao Thủ
32. 1,613,884 -
33. 1,593,436 ngọc lục bảo IV
34. 1,566,207 -
35. 1,565,573 -
36. 1,541,831 ngọc lục bảo II
37. 1,523,186 ngọc lục bảo IV
38. 1,506,626 -
39. 1,495,409 Vàng IV
40. 1,486,989 -
41. 1,470,213 -
42. 1,460,071 -
43. 1,450,934 Vàng I
44. 1,412,062 -
45. 1,411,895 Vàng III
46. 1,405,267 Vàng IV
47. 1,379,291 Bạch Kim III
48. 1,379,039 Bạch Kim IV
49. 1,371,424 ngọc lục bảo I
50. 1,369,021 Bạch Kim I
51. 1,352,112 -
52. 1,336,363 Bạch Kim III
53. 1,318,548 Bạch Kim II
54. 1,317,894 Bạc IV
55. 1,316,772 ngọc lục bảo III
56. 1,302,478 Bạc II
57. 1,293,275 -
58. 1,265,783 Bạch Kim II
59. 1,250,728 Bạch Kim IV
60. 1,250,029 -
61. 1,238,354 ngọc lục bảo IV
62. 1,237,509 -
63. 1,232,859 -
64. 1,227,973 -
65. 1,224,947 Kim Cương IV
66. 1,212,945 -
67. 1,208,908 ngọc lục bảo IV
68. 1,195,247 ngọc lục bảo II
69. 1,192,726 ngọc lục bảo I
70. 1,178,490 -
71. 1,170,733 Bạch Kim IV
72. 1,161,020 -
73. 1,144,910 -
74. 1,144,902 Đồng IV
75. 1,142,102 ngọc lục bảo I
76. 1,134,134 Kim Cương III
77. 1,128,119 Bạch Kim IV
78. 1,123,970 -
79. 1,121,083 ngọc lục bảo III
80. 1,120,999 ngọc lục bảo III
81. 1,115,727 ngọc lục bảo I
82. 1,109,844 Vàng I
83. 1,109,365 -
84. 1,103,853 Vàng I
85. 1,097,237 ngọc lục bảo IV
86. 1,089,127 -
87. 1,080,199 Bạch Kim IV
88. 1,076,045 -
89. 1,075,648 -
90. 1,072,156 Vàng III
91. 1,067,136 Bạch Kim IV
92. 1,066,094 Kim Cương IV
93. 1,056,276 ngọc lục bảo IV
94. 1,051,765 -
95. 1,044,439 Vàng II
96. 1,044,386 Bạch Kim III
97. 1,039,480 Bạch Kim III
98. 1,035,613 -
99. 1,033,557 Vàng II
100. 1,033,258 ngọc lục bảo IV