Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,665,231 Cao Thủ
2. 3,018,841 Bạc I
3. 2,799,519 Bạc IV
4. 2,725,805 Bạch Kim III
5. 2,360,028 Kim Cương II
6. 2,258,201 -
7. 2,178,870 -
8. 2,160,351 -
9. 1,915,026 Vàng IV
10. 1,846,656 Bạch Kim IV
11. 1,834,313 Kim Cương III
12. 1,747,487 Đồng II
13. 1,580,607 -
14. 1,562,262 ngọc lục bảo IV
15. 1,516,169 -
16. 1,481,927 -
17. 1,404,113 Bạch Kim II
18. 1,338,630 Bạch Kim III
19. 1,327,202 Bạch Kim I
20. 1,309,530 Vàng II
21. 1,304,164 Bạch Kim IV
22. 1,266,941 Vàng II
23. 1,242,243 Kim Cương IV
24. 1,237,978 Đồng II
25. 1,226,723 ngọc lục bảo IV
26. 1,199,963 Cao Thủ
27. 1,142,368 Bạc I
28. 1,128,716 Cao Thủ
29. 1,115,980 ngọc lục bảo II
30. 1,107,075 Bạch Kim IV
31. 1,093,659 ngọc lục bảo III
32. 1,087,317 -
33. 1,085,999 -
34. 1,083,095 -
35. 1,060,298 -
36. 1,059,650 -
37. 1,059,392 Bạc II
38. 1,050,443 -
39. 1,049,557 Bạch Kim III
40. 1,048,076 ngọc lục bảo I
41. 1,040,285 Bạch Kim IV
42. 1,032,756 ngọc lục bảo II
43. 996,774 ngọc lục bảo I
44. 973,553 Bạch Kim III
45. 962,357 Kim Cương II
46. 955,195 Kim Cương II
47. 932,087 ngọc lục bảo IV
48. 927,882 Bạc IV
49. 909,708 ngọc lục bảo I
50. 906,250 -
51. 884,159 Bạch Kim IV
52. 880,757 Bạc III
53. 872,364 Sắt III
54. 867,901 -
55. 864,323 Bạch Kim II
56. 850,758 Đại Cao Thủ
57. 845,323 Bạch Kim IV
58. 845,133 ngọc lục bảo IV
59. 839,628 ngọc lục bảo IV
60. 838,041 Đại Cao Thủ
61. 825,235 ngọc lục bảo IV
62. 820,164 ngọc lục bảo IV
63. 819,286 ngọc lục bảo II
64. 818,790 -
65. 813,273 Kim Cương IV
66. 811,042 -
67. 810,804 ngọc lục bảo IV
68. 807,484 ngọc lục bảo IV
69. 794,339 Vàng III
70. 791,586 -
71. 788,858 Bạch Kim I
72. 787,700 Vàng III
73. 776,778 Bạc III
74. 775,621 Vàng III
75. 773,923 Bạch Kim I
76. 771,784 ngọc lục bảo II
77. 771,746 Kim Cương II
78. 770,697 ngọc lục bảo I
79. 750,633 -
80. 749,342 Bạch Kim III
81. 735,332 Sắt II
82. 734,421 Bạc IV
83. 725,992 Bạch Kim I
84. 721,613 -
85. 715,100 ngọc lục bảo II
86. 713,627 Bạch Kim IV
87. 712,867 Bạc I
88. 712,030 Bạc II
89. 709,206 Bạc III
90. 704,311 -
91. 695,604 Vàng II
92. 689,364 Thách Đấu
93. 688,954 -
94. 684,070 -
95. 679,623 -
96. 677,042 -
97. 676,153 Vàng IV
98. 667,333 Sắt II
99. 658,584 ngọc lục bảo II
100. 656,738 -