Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,709,401 ngọc lục bảo II
2. 5,650,722 Cao Thủ
3. 5,509,125 -
4. 4,294,800 Cao Thủ
5. 4,117,570 ngọc lục bảo IV
6. 4,030,112 ngọc lục bảo I
7. 3,573,052 Thách Đấu
8. 3,359,224 Kim Cương I
9. 3,338,623 Bạc III
10. 3,277,049 Bạch Kim IV
11. 3,268,389 Kim Cương II
12. 3,236,402 -
13. 3,181,487 Bạch Kim IV
14. 3,033,162 -
15. 2,915,920 Kim Cương II
16. 2,869,748 Vàng I
17. 2,808,915 Vàng III
18. 2,689,693 ngọc lục bảo I
19. 2,683,168 Cao Thủ
20. 2,499,157 Vàng III
21. 2,405,555 -
22. 2,390,027 Bạc II
23. 2,361,694 Kim Cương II
24. 2,279,089 -
25. 2,265,392 Thách Đấu
26. 2,183,830 Vàng II
27. 2,158,383 Vàng II
28. 2,139,925 -
29. 2,115,744 Vàng II
30. 2,112,630 -
31. 2,105,102 ngọc lục bảo III
32. 2,098,172 Kim Cương III
33. 2,025,363 Vàng I
34. 2,022,568 ngọc lục bảo II
35. 1,992,238 Cao Thủ
36. 1,987,225 ngọc lục bảo IV
37. 1,980,690 Bạch Kim I
38. 1,972,993 Cao Thủ
39. 1,957,998 ngọc lục bảo IV
40. 1,947,284 -
41. 1,904,169 Bạc II
42. 1,903,773 -
43. 1,876,878 Bạc I
44. 1,871,540 Kim Cương I
45. 1,863,213 -
46. 1,860,995 Bạch Kim III
47. 1,860,976 -
48. 1,857,818 -
49. 1,847,924 Vàng III
50. 1,794,535 Kim Cương IV
51. 1,767,609 -
52. 1,765,213 Bạch Kim IV
53. 1,742,254 Vàng I
54. 1,732,780 -
55. 1,727,878 ngọc lục bảo III
56. 1,717,548 Bạch Kim I
57. 1,697,846 Vàng II
58. 1,689,357 Bạch Kim II
59. 1,657,569 Bạch Kim III
60. 1,646,537 ngọc lục bảo I
61. 1,637,035 Cao Thủ
62. 1,634,501 Đồng I
63. 1,632,154 Kim Cương III
64. 1,614,987 -
65. 1,600,311 ngọc lục bảo II
66. 1,592,487 ngọc lục bảo I
67. 1,591,913 ngọc lục bảo II
68. 1,585,426 -
69. 1,582,385 Bạc II
70. 1,569,762 Đại Cao Thủ
71. 1,562,202 Bạc I
72. 1,544,213 Bạc II
73. 1,541,515 Kim Cương I
74. 1,541,098 ngọc lục bảo II
75. 1,538,025 ngọc lục bảo III
76. 1,523,499 -
77. 1,519,658 Vàng I
78. 1,516,961 Vàng III
79. 1,516,945 Bạch Kim II
80. 1,512,206 -
81. 1,508,559 Vàng I
82. 1,508,238 ngọc lục bảo III
83. 1,498,000 -
84. 1,496,045 Bạch Kim III
85. 1,493,066 Vàng III
86. 1,491,709 Kim Cương II
87. 1,488,581 ngọc lục bảo I
88. 1,487,437 Vàng IV
89. 1,487,370 Bạch Kim III
90. 1,482,231 ngọc lục bảo I
91. 1,471,488 ngọc lục bảo II
92. 1,471,368 Vàng III
93. 1,463,500 -
94. 1,449,098 ngọc lục bảo IV
95. 1,443,216 Kim Cương II
96. 1,437,516 ngọc lục bảo II
97. 1,433,370 Đại Cao Thủ
98. 1,425,664 Cao Thủ
99. 1,424,700 Kim Cương IV
100. 1,419,473 ngọc lục bảo IV