Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,778,008 Đồng I
2. 4,089,219 -
3. 4,008,606 -
4. 3,851,936 Đồng III
5. 3,696,635 Bạch Kim IV
6. 3,537,121 ngọc lục bảo II
7. 3,402,081 -
8. 3,376,465 Vàng IV
9. 3,335,682 Vàng III
10. 3,327,347 -
11. 3,298,457 Vàng IV
12. 3,261,642 Vàng I
13. 3,251,803 Bạch Kim IV
14. 3,227,657 -
15. 3,216,741 ngọc lục bảo III
16. 3,103,170 Bạch Kim III
17. 3,054,586 -
18. 3,036,252 Đồng IV
19. 3,021,102 Vàng I
20. 2,998,293 Đồng IV
21. 2,976,317 -
22. 2,972,940 ngọc lục bảo IV
23. 2,943,569 Vàng I
24. 2,897,413 Đồng IV
25. 2,813,167 ngọc lục bảo III
26. 2,759,469 Bạch Kim IV
27. 2,693,614 Bạch Kim III
28. 2,652,641 -
29. 2,591,843 -
30. 2,573,973 Bạch Kim III
31. 2,562,198 Kim Cương I
32. 2,544,749 -
33. 2,539,386 Bạch Kim IV
34. 2,494,605 Sắt II
35. 2,486,259 ngọc lục bảo IV
36. 2,477,575 ngọc lục bảo II
37. 2,465,691 Bạch Kim II
38. 2,451,417 -
39. 2,450,621 Bạch Kim IV
40. 2,423,170 Bạc II
41. 2,404,134 Vàng I
42. 2,390,752 Vàng IV
43. 2,386,198 Bạch Kim I
44. 2,376,263 -
45. 2,323,899 Bạc III
46. 2,301,459 Đồng III
47. 2,273,538 Vàng IV
48. 2,242,740 Kim Cương I
49. 2,240,175 Đồng II
50. 2,218,503 -
51. 2,215,783 ngọc lục bảo I
52. 2,215,763 Kim Cương IV
53. 2,211,491 -
54. 2,196,682 Kim Cương IV
55. 2,176,839 -
56. 2,169,531 ngọc lục bảo IV
57. 2,169,222 ngọc lục bảo IV
58. 2,162,692 ngọc lục bảo III
59. 2,153,662 ngọc lục bảo II
60. 2,145,432 Bạc II
61. 2,135,594 Kim Cương IV
62. 2,124,524 Bạch Kim IV
63. 2,079,121 -
64. 2,072,087 Cao Thủ
65. 2,071,338 ngọc lục bảo IV
66. 2,038,807 ngọc lục bảo IV
67. 2,034,240 Bạch Kim IV
68. 2,024,836 -
69. 2,015,669 Bạc IV
70. 2,005,366 ngọc lục bảo I
71. 1,995,152 Bạch Kim IV
72. 1,988,988 Vàng III
73. 1,975,460 Vàng II
74. 1,967,793 ngọc lục bảo I
75. 1,963,694 ngọc lục bảo III
76. 1,950,693 Cao Thủ
77. 1,943,605 Đồng III
78. 1,943,596 Bạch Kim IV
79. 1,938,321 Vàng III
80. 1,910,630 ngọc lục bảo III
81. 1,900,537 Bạc IV
82. 1,873,550 Đồng III
83. 1,863,338 ngọc lục bảo IV
84. 1,857,205 ngọc lục bảo I
85. 1,848,837 ngọc lục bảo II
86. 1,841,099 Đồng IV
87. 1,838,483 Đồng IV
88. 1,835,755 -
89. 1,833,648 -
90. 1,816,934 Sắt IV
91. 1,816,341 ngọc lục bảo IV
92. 1,811,485 ngọc lục bảo III
93. 1,811,066 -
94. 1,807,542 ngọc lục bảo IV
95. 1,800,406 Vàng IV
96. 1,785,789 Bạch Kim II
97. 1,782,571 Bạch Kim IV
98. 1,772,207 ngọc lục bảo IV
99. 1,769,501 Bạch Kim II
100. 1,765,136 -