Trang Chính
Tướng
Danh Sách Bậc
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Danh Sách Bậc
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.15
4,026,268 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Lee Sin
Lee Sin
TR
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Ambessa
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Aurora
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Mel
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yunara
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
Elenchus#TR1
TR
8,407,393
Vàng IV
2.
Beyond Yondaime#Lee
TR
4,474,109
ngọc lục bảo IV
3.
相處僅模具#tr12
TR
4,021,590
Kim Cương I
4.
SonSigaram HAKKI#TR1
TR
3,959,206
-
5.
ZYRED#LİFE
TR
3,831,222
Vàng II
6.
Mermi Tayfur#TR1
TR
3,248,462
-
7.
AHA DİS MAY ŞET#003
TR
3,187,366
-
8.
Oscarlık Tekme#TR1
TR
2,767,257
ngọc lục bảo IV
9.
Archangel#0707
TR
2,740,802
-
10.
HolD YouR BreatH#YT1
TR
2,574,410
Bạch Kim IV
11.
RKGO Soldier#TR1
TR
2,564,074
-
12.
Q Q W R Flash#TR1
TR
2,481,384
-
13.
Kirigato#SAO
TR
2,386,520
-
14.
One Inch Punch#hope
TR
2,340,004
-
15.
speedsonıcc22121#9371
TR
2,326,750
Vàng I
16.
Gripèx#PXH0
TR
2,320,263
ngọc lục bảo IV
17.
CN Combo Lee#TR1
TR
2,309,180
Cao Thủ
18.
Sublime Kick#SBL
TR
2,290,779
-
19.
God Of MonkSs#LeeSn
TR
2,229,047
Kim Cương II
20.
Bu Nasıl Player#TR1
TR
2,227,127
ngọc lục bảo IV
21.
Gavarelli#777
TR
2,220,794
ngọc lục bảo II
22.
M U F F l N#TR1
TR
2,201,972
Kim Cương IV
23.
Kaiserin#666
TR
2,166,758
ngọc lục bảo IV
24.
JerrYCix#TR1
TR
2,109,528
-
25.
Aot Soul#Lee
TR
2,106,173
-
26.
Halsing902#TR1
TR
2,005,087
Kim Cương I
27.
FeRGueS#TR1
TR
2,003,643
Bạch Kim II
28.
Zhendòng màichon#Lee
TR
1,956,630
Vàng III
29.
THE FRES#TR1
TR
1,952,073
Kim Cương I
30.
Kör Keşiş#5353
TR
1,949,122
-
31.
Daario Naharis#7699
TR
1,902,803
Bạch Kim III
32.
My Little Gragas#TR1
TR
1,858,750
-
33.
ıllılılılılılılı#8277
TR
1,828,257
Bạc IV
34.
Chi Ku#Pumpp
TR
1,815,198
Kim Cương IV
35.
NomoneywehaveapT#i7TSK
TR
1,806,916
-
36.
Yonkonté#TR1
TR
1,803,998
-
37.
ZAHO GİR ARTIK#TR1
TR
1,781,419
Bạch Kim II
38.
Anhedo ni 4w#irdem
TR
1,779,928
ngọc lục bảo II
39.
Schwatzleebeutel#TR1
TR
1,775,555
-
40.
Lee Sin#dasak
TR
1,771,133
ngọc lục bảo I
41.
JardaniJovonovic#4816
TR
1,766,249
Bạc II
42.
Ropex#666
TR
1,745,937
Bạch Kim I
43.
jung dif gg#Rank1
TR
1,731,368
Bạc II
44.
God Without#Sin
TR
1,718,123
-
45.
s3s3 glee glee#EUW
TR
1,698,611
-
46.
Koråy#TR1
TR
1,698,575
Bạch Kim IV
47.
ALEJOP#OwO
TR
1,692,263
-
48.
C E S I C A#TR1
TR
1,687,283
ngọc lục bảo IV
49.
Solitario#0544
TR
1,686,535
ngọc lục bảo I
50.
Poison CIoud#TR1
TR
1,684,415
Kim Cương I
51.
uzimert#123
TR
1,662,685
-
52.
BrockyMountain#TR1
TR
1,655,601
Vàng IV
53.
ah be tefoo#2525
TR
1,642,325
-
54.
Alvi#TR1
TR
1,631,419
Bạc I
55.
upsoro#1711
TR
1,609,944
-
56.
Phobos#2727
TR
1,608,603
Kim Cương I
57.
İnseks#cbr
TR
1,596,234
-
58.
Chiquizy#123
TR
1,591,393
Vàng II
59.
Mr KAVUN#TR1
TR
1,588,681
ngọc lục bảo III
60.
Kenji KAMA#TR1
TR
1,587,681
Bạc IV
61.
Qi meu anjo#TR1
TR
1,583,663
-
62.
Elvira#DEVIL
TR
1,581,737
-
63.
HORSE AVRAT GUN#8134
TR
1,571,698
-
64.
ThreshBot#Apex
TR
1,560,774
Bạch Kim IV
65.
Lumière#TR2
TR
1,557,146
Kim Cương II
66.
Taiyou no Kami#Nika
TR
1,550,559
Cao Thủ
67.
Tramplo#0000
TR
1,547,666
-
68.
KenzoJr#3131
TR
1,544,692
Bạc IV
69.
Dan Blizerian#TR1
TR
1,541,882
Kim Cương I
70.
tuborg 50cl#bira
TR
1,530,529
ngọc lục bảo IV
71.
R2 lachrys#1st
TR
1,529,932
Kim Cương II
72.
WALTZFORVENUS#EP8
TR
1,524,990
-
73.
ultimateSRK#TR1
TR
1,518,401
Vàng III
74.
doida#TR1
TR
1,515,798
ngọc lục bảo I
75.
TheLâxry#TR1
TR
1,513,827
Bạc IV
76.
D2K Yondaime#TR1
TR
1,510,710
Vàng III
77.
sidarbaba31#0001
TR
1,507,821
Bạch Kim II
78.
PERSPECTIVE#KÖRR
TR
1,496,041
ngọc lục bảo II
79.
grok bu doğru mu#oeoe
TR
1,495,439
-
80.
Taa#layen
TR
1,490,857
Kim Cương II
81.
Jung Lee#TR11
TR
1,483,683
ngọc lục bảo IV
82.
Silentra#2076
TR
1,483,382
Vàng IV
83.
OE AVCISI#OEA1
TR
1,479,354
ngọc lục bảo IV
84.
KAŞARIM#TR1
TR
1,478,048
Bạch Kim I
85.
ıtouch#TR1
TR
1,468,870
Kim Cương III
86.
PALAS#1709
TR
1,466,328
Bạch Kim II
87.
TIIRNAKSIZ GÜNEY#TR1
TR
1,463,898
ngọc lục bảo II
88.
Crâfter#TR1
TR
1,457,041
Vàng III
89.
Lee Max#İNSEC
TR
1,456,040
ngọc lục bảo I
90.
Cusi Es#9833
TR
1,454,881
ngọc lục bảo IV
91.
IIH4C1II#TR1
TR
1,444,982
-
92.
DerinDarbe#Pro
TR
1,443,511
ngọc lục bảo II
93.
JJQ#Merdo
TR
1,443,212
Kim Cương I
94.
Alkara#312
TR
1,439,714
-
95.
Lively º#TR1
TR
1,437,885
Bạc I
96.
Grywinex#TR1
TR
1,430,677
-
97.
Οδηγήτρια#666
TR
1,430,517
ngọc lục bảo III
98.
Krigér#EUW
TR
1,429,526
-
99.
Crucible Knight#Parry
TR
1,427,111
-
100.
Boli#11111
TR
1,426,085
Bạc II
1
2
3
4
5
6
>