Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,042,048 Kim Cương IV
2. 4,484,939 ngọc lục bảo III
3. 4,223,484 Đồng IV
4. 4,115,511 Bạc IV
5. 3,661,911 Kim Cương II
6. 3,577,767 Kim Cương II
7. 3,173,381 -
8. 3,147,574 Cao Thủ
9. 2,754,397 ngọc lục bảo I
10. 2,739,523 ngọc lục bảo IV
11. 2,731,672 Bạch Kim III
12. 2,479,953 Đại Cao Thủ
13. 2,473,725 Cao Thủ
14. 2,472,968 Bạch Kim II
15. 2,451,092 Bạch Kim I
16. 2,442,687 ngọc lục bảo IV
17. 2,395,066 Bạch Kim IV
18. 2,377,880 Thách Đấu
19. 2,359,940 Vàng III
20. 2,351,850 -
21. 2,346,932 Vàng II
22. 2,313,444 Bạch Kim IV
23. 2,285,231 -
24. 2,272,348 Vàng I
25. 2,264,723 -
26. 2,253,998 Kim Cương III
27. 2,232,520 Kim Cương IV
28. 2,221,398 ngọc lục bảo IV
29. 2,209,146 Bạch Kim IV
30. 2,196,750 ngọc lục bảo II
31. 2,191,400 ngọc lục bảo I
32. 2,176,991 ngọc lục bảo IV
33. 2,164,907 ngọc lục bảo I
34. 2,146,399 ngọc lục bảo IV
35. 2,121,884 ngọc lục bảo I
36. 2,119,639 Vàng III
37. 2,116,050 -
38. 2,097,775 Vàng II
39. 2,087,997 Bạc III
40. 2,076,985 ngọc lục bảo IV
41. 2,059,601 Bạch Kim I
42. 2,055,692 ngọc lục bảo IV
43. 2,054,257 ngọc lục bảo I
44. 2,041,390 Bạch Kim II
45. 2,035,068 Bạch Kim IV
46. 2,019,776 Vàng IV
47. 1,992,914 ngọc lục bảo IV
48. 1,986,248 Kim Cương III
49. 1,973,231 Vàng II
50. 1,964,847 ngọc lục bảo III
51. 1,964,427 Bạch Kim III
52. 1,954,726 ngọc lục bảo I
53. 1,922,541 -
54. 1,905,920 Bạc II
55. 1,905,913 Bạch Kim I
56. 1,895,763 Bạc I
57. 1,890,014 Cao Thủ
58. 1,884,724 Kim Cương III
59. 1,875,127 Bạch Kim I
60. 1,825,870 -
61. 1,803,976 Kim Cương I
62. 1,803,353 Cao Thủ
63. 1,801,162 -
64. 1,787,178 Bạch Kim IV
65. 1,779,376 ngọc lục bảo IV
66. 1,777,060 Kim Cương III
67. 1,775,891 -
68. 1,774,266 Bạch Kim III
69. 1,771,337 Bạc IV
70. 1,752,066 Kim Cương III
71. 1,736,535 Bạc III
72. 1,723,901 Vàng II
73. 1,718,568 Bạch Kim II
74. 1,706,305 ngọc lục bảo IV
75. 1,705,983 Kim Cương II
76. 1,704,868 ngọc lục bảo I
77. 1,698,092 Cao Thủ
78. 1,692,699 Vàng II
79. 1,674,384 Kim Cương II
80. 1,658,004 Bạc II
81. 1,650,994 Bạc III
82. 1,627,275 Bạch Kim I
83. 1,622,589 Bạch Kim II
84. 1,619,144 Kim Cương III
85. 1,616,461 -
86. 1,606,869 ngọc lục bảo IV
87. 1,601,310 ngọc lục bảo III
88. 1,598,937 Bạch Kim IV
89. 1,598,405 Vàng I
90. 1,575,976 Kim Cương III
91. 1,566,997 Kim Cương IV
92. 1,566,915 ngọc lục bảo I
93. 1,557,800 Kim Cương I
94. 1,548,009 Kim Cương II
95. 1,541,017 Bạch Kim IV
96. 1,533,201 ngọc lục bảo IV
97. 1,525,993 Bạch Kim IV
98. 1,524,755 Kim Cương I
99. 1,522,946 -
100. 1,518,038 -