Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,395,448 Vàng IV
2. 2,277,195 Cao Thủ
3. 2,135,566 ngọc lục bảo I
4. 2,100,483 ngọc lục bảo II
5. 1,655,177 Bạch Kim III
6. 1,617,025 Bạc I
7. 1,565,503 Bạc III
8. 1,565,018 ngọc lục bảo I
9. 1,393,941 ngọc lục bảo III
10. 1,339,569 Đồng II
11. 1,328,833 ngọc lục bảo IV
12. 1,297,456 Đại Cao Thủ
13. 1,286,521 -
14. 1,272,585 Vàng IV
15. 1,251,830 Kim Cương I
16. 1,152,873 -
17. 1,151,684 Vàng III
18. 1,137,671 ngọc lục bảo III
19. 1,108,376 Vàng III
20. 1,105,648 Vàng IV
21. 1,089,240 Bạc I
22. 1,071,498 ngọc lục bảo II
23. 1,053,048 Bạch Kim III
24. 1,052,519 Bạch Kim II
25. 1,025,597 -
26. 1,016,656 Bạch Kim IV
27. 1,005,707 Kim Cương IV
28. 996,112 Đồng IV
29. 990,238 Kim Cương I
30. 989,771 Bạch Kim III
31. 979,279 Kim Cương II
32. 975,588 Bạch Kim I
33. 966,898 ngọc lục bảo IV
34. 966,815 ngọc lục bảo III
35. 956,883 Sắt IV
36. 942,739 ngọc lục bảo IV
37. 941,761 Bạc III
38. 932,097 Bạc II
39. 920,832 Đồng I
40. 920,515 Bạch Kim IV
41. 920,515 -
42. 920,220 Bạch Kim I
43. 913,821 Bạch Kim I
44. 890,422 Bạch Kim III
45. 887,169 Bạch Kim II
46. 878,171 -
47. 863,746 Bạch Kim II
48. 858,538 Bạch Kim I
49. 857,727 Bạch Kim II
50. 856,159 Bạch Kim IV
51. 852,000 ngọc lục bảo IV
52. 851,649 -
53. 849,340 ngọc lục bảo IV
54. 840,834 ngọc lục bảo II
55. 840,333 Bạch Kim I
56. 831,639 -
57. 830,047 Bạch Kim I
58. 826,333 Cao Thủ
59. 825,621 Kim Cương II
60. 825,007 Vàng IV
61. 823,180 Kim Cương IV
62. 810,165 Bạch Kim III
63. 809,793 Đại Cao Thủ
64. 808,588 Bạc IV
65. 804,242 -
66. 795,706 Bạch Kim IV
67. 792,697 Vàng II
68. 792,593 -
69. 783,570 Bạc II
70. 781,102 Bạc IV
71. 777,311 Kim Cương I
72. 777,033 -
73. 773,401 -
74. 769,575 ngọc lục bảo IV
75. 768,561 Kim Cương IV
76. 760,982 Kim Cương III
77. 757,039 Kim Cương II
78. 754,057 Kim Cương I
79. 749,519 Bạch Kim III
80. 742,250 Kim Cương IV
81. 736,796 Bạc II
82. 730,269 Bạch Kim I
83. 730,182 Cao Thủ
84. 729,846 ngọc lục bảo III
85. 712,153 Thách Đấu
86. 707,595 -
87. 705,652 Sắt III
88. 697,219 Kim Cương II
89. 689,949 -
90. 686,323 ngọc lục bảo I
91. 683,711 -
92. 681,877 -
93. 679,404 Bạc I
94. 676,229 Bạc I
95. 671,356 ngọc lục bảo II
96. 663,421 Sắt IV
97. 658,743 Kim Cương I
98. 654,158 -
99. 652,258 Kim Cương IV
100. 650,011 Cao Thủ