Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,386,148 Thách Đấu
2. 7,477,787 -
3. 7,177,281 Vàng III
4. 5,384,019 Vàng II
5. 4,883,679 -
6. 4,154,585 Bạch Kim IV
7. 3,798,351 ngọc lục bảo IV
8. 3,581,585 Vàng IV
9. 3,240,951 Bạch Kim III
10. 3,215,151 Bạc IV
11. 3,213,383 Sắt III
12. 2,984,000 Bạch Kim I
13. 2,980,891 Bạch Kim I
14. 2,980,403 -
15. 2,892,071 Kim Cương II
16. 2,880,303 Vàng III
17. 2,763,318 Bạc IV
18. 2,717,513 Bạc I
19. 2,717,341 Bạch Kim II
20. 2,644,671 -
21. 2,626,870 -
22. 2,571,513 Đồng III
23. 2,540,232 Sắt IV
24. 2,536,348 Vàng III
25. 2,511,030 Đồng III
26. 2,497,177 -
27. 2,474,712 Vàng III
28. 2,447,635 ngọc lục bảo III
29. 2,335,092 ngọc lục bảo I
30. 2,248,722 Vàng I
31. 2,211,363 Bạch Kim III
32. 2,154,493 -
33. 2,143,548 Kim Cương II
34. 2,140,525 Vàng III
35. 2,128,374 -
36. 2,087,707 ngọc lục bảo IV
37. 2,071,446 Bạch Kim III
38. 2,068,429 ngọc lục bảo IV
39. 2,057,953 Bạch Kim IV
40. 2,053,927 Bạc IV
41. 2,044,054 -
42. 2,041,280 ngọc lục bảo IV
43. 2,024,050 Bạch Kim III
44. 2,019,786 Kim Cương II
45. 2,013,646 Kim Cương IV
46. 1,997,268 Sắt III
47. 1,986,103 Bạch Kim II
48. 1,981,771 Vàng I
49. 1,964,913 Đồng I
50. 1,964,460 ngọc lục bảo IV
51. 1,957,046 ngọc lục bảo III
52. 1,950,624 Bạc II
53. 1,933,357 Sắt III
54. 1,870,047 -
55. 1,825,020 -
56. 1,816,785 ngọc lục bảo IV
57. 1,804,407 Kim Cương III
58. 1,798,054 ngọc lục bảo II
59. 1,796,456 -
60. 1,779,347 -
61. 1,766,077 ngọc lục bảo I
62. 1,765,807 -
63. 1,759,336 Bạch Kim I
64. 1,749,187 Vàng II
65. 1,723,355 Vàng I
66. 1,709,344 -
67. 1,703,977 -
68. 1,702,900 -
69. 1,694,431 -
70. 1,693,850 Bạch Kim I
71. 1,692,571 ngọc lục bảo II
72. 1,675,721 Bạch Kim III
73. 1,674,432 Bạch Kim III
74. 1,668,067 Vàng IV
75. 1,664,038 Bạc II
76. 1,651,378 ngọc lục bảo III
77. 1,641,700 Bạch Kim I
78. 1,618,406 -
79. 1,606,720 Vàng II
80. 1,606,621 -
81. 1,597,916 -
82. 1,586,862 -
83. 1,584,050 ngọc lục bảo IV
84. 1,582,052 Bạc IV
85. 1,581,411 Bạc I
86. 1,570,311 Vàng IV
87. 1,567,463 Bạch Kim II
88. 1,557,654 Bạch Kim IV
89. 1,534,672 Bạc IV
90. 1,519,199 -
91. 1,513,250 -
92. 1,504,699 -
93. 1,496,709 Bạch Kim II
94. 1,490,077 Vàng II
95. 1,484,279 -
96. 1,473,491 Đồng IV
97. 1,467,568 -
98. 1,448,303 -
99. 1,446,106 -
100. 1,437,645 Sắt II