Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,931,204 ngọc lục bảo I
2. 1,688,430 ngọc lục bảo III
3. 1,676,689 Kim Cương II
4. 1,596,267 Bạch Kim I
5. 1,491,664 Bạch Kim II
6. 1,432,872 ngọc lục bảo IV
7. 1,350,208 -
8. 1,343,744 Kim Cương II
9. 1,332,772 Bạch Kim II
10. 1,301,896 Bạch Kim IV
11. 1,291,132 Cao Thủ
12. 1,263,533 -
13. 1,239,252 Kim Cương III
14. 1,213,471 -
15. 1,181,074 ngọc lục bảo II
16. 1,103,130 Cao Thủ
17. 1,098,953 -
18. 1,089,575 Kim Cương IV
19. 1,078,879 Kim Cương II
20. 1,071,382 -
21. 1,052,902 Vàng II
22. 1,039,527 Cao Thủ
23. 1,033,284 ngọc lục bảo IV
24. 1,016,476 ngọc lục bảo I
25. 971,512 Kim Cương II
26. 950,062 -
27. 943,634 ngọc lục bảo IV
28. 937,524 -
29. 929,059 Bạch Kim II
30. 926,134 -
31. 923,967 Bạc III
32. 923,864 ngọc lục bảo II
33. 923,823 ngọc lục bảo I
34. 916,399 Cao Thủ
35. 914,545 ngọc lục bảo III
36. 903,695 Đại Cao Thủ
37. 903,166 -
38. 896,552 ngọc lục bảo II
39. 895,567 ngọc lục bảo I
40. 871,717 -
41. 871,519 Bạch Kim I
42. 854,676 ngọc lục bảo I
43. 838,126 -
44. 816,513 Cao Thủ
45. 815,337 ngọc lục bảo IV
46. 811,560 -
47. 798,905 Kim Cương II
48. 795,739 Bạch Kim II
49. 793,579 ngọc lục bảo IV
50. 789,724 ngọc lục bảo II
51. 783,789 ngọc lục bảo I
52. 778,229 ngọc lục bảo I
53. 768,340 ngọc lục bảo I
54. 767,277 ngọc lục bảo II
55. 755,406 Kim Cương III
56. 750,774 Cao Thủ
57. 744,752 Bạch Kim I
58. 744,025 Vàng III
59. 725,176 -
60. 712,159 Kim Cương IV
61. 710,835 ngọc lục bảo IV
62. 710,747 Bạch Kim IV
63. 704,529 -
64. 701,091 -
65. 694,723 -
66. 694,034 Bạc II
67. 688,278 Kim Cương I
68. 687,185 Bạc III
69. 686,151 -
70. 685,554 Kim Cương IV
71. 683,299 -
72. 681,018 Bạch Kim I
73. 680,709 ngọc lục bảo I
74. 680,531 ngọc lục bảo II
75. 676,585 Kim Cương II
76. 663,079 ngọc lục bảo IV
77. 657,744 Cao Thủ
78. 653,279 Cao Thủ
79. 649,998 Cao Thủ
80. 647,450 Kim Cương I
81. 640,118 Kim Cương I
82. 639,942 -
83. 637,550 Kim Cương II
84. 636,804 ngọc lục bảo I
85. 635,715 Bạc III
86. 633,931 ngọc lục bảo IV
87. 632,655 Kim Cương II
88. 626,576 Bạch Kim III
89. 625,093 ngọc lục bảo I
90. 624,542 -
91. 623,112 Vàng I
92. 620,828 Kim Cương II
93. 615,963 Bạch Kim III
94. 613,287 -
95. 611,607 Đồng II
96. 603,015 Đồng IV
97. 602,415 Cao Thủ
98. 594,612 Đại Cao Thủ
99. 594,538 ngọc lục bảo II
100. 592,538 Sắt III