Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,364,627 -
2. 4,424,263 Bạch Kim IV
3. 4,278,735 Vàng IV
4. 4,241,592 ngọc lục bảo II
5. 4,110,030 -
6. 3,891,115 Cao Thủ
7. 3,458,835 -
8. 3,445,355 Kim Cương III
9. 3,418,973 ngọc lục bảo IV
10. 3,241,036 Bạch Kim II
11. 3,083,528 Bạch Kim II
12. 3,079,852 Kim Cương I
13. 3,026,732 Kim Cương III
14. 2,880,297 Kim Cương III
15. 2,878,309 ngọc lục bảo II
16. 2,851,628 ngọc lục bảo II
17. 2,790,756 -
18. 2,774,817 -
19. 2,765,398 ngọc lục bảo II
20. 2,722,874 ngọc lục bảo I
21. 2,688,935 ngọc lục bảo IV
22. 2,666,135 Kim Cương I
23. 2,661,330 ngọc lục bảo I
24. 2,639,449 Kim Cương I
25. 2,611,844 Bạch Kim III
26. 2,565,462 Vàng III
27. 2,464,204 Đại Cao Thủ
28. 2,456,620 -
29. 2,408,468 Kim Cương I
30. 2,401,026 Kim Cương IV
31. 2,391,254 -
32. 2,352,722 Thách Đấu
33. 2,347,891 -
34. 2,333,279 -
35. 2,325,257 -
36. 2,273,373 ngọc lục bảo III
37. 2,262,672 ngọc lục bảo I
38. 2,254,081 ngọc lục bảo IV
39. 2,253,685 ngọc lục bảo I
40. 2,205,060 Kim Cương I
41. 2,190,237 Kim Cương II
42. 2,167,479 -
43. 2,163,486 Kim Cương IV
44. 2,158,642 ngọc lục bảo IV
45. 2,149,893 Bạch Kim III
46. 2,139,973 Bạch Kim I
47. 2,138,350 ngọc lục bảo III
48. 2,114,939 Kim Cương II
49. 2,109,769 -
50. 2,107,432 -
51. 2,100,580 ngọc lục bảo IV
52. 2,031,425 Kim Cương IV
53. 2,020,968 -
54. 2,020,904 -
55. 2,019,690 ngọc lục bảo IV
56. 2,014,582 ngọc lục bảo III
57. 2,002,474 Kim Cương IV
58. 2,000,160 Vàng IV
59. 1,995,314 -
60. 1,995,144 Bạch Kim III
61. 1,987,878 Cao Thủ
62. 1,984,176 Vàng IV
63. 1,983,113 Bạch Kim IV
64. 1,982,951 Cao Thủ
65. 1,980,423 -
66. 1,970,290 -
67. 1,956,133 Vàng III
68. 1,949,304 Kim Cương II
69. 1,941,599 Vàng III
70. 1,941,426 Kim Cương III
71. 1,915,242 Kim Cương III
72. 1,914,866 Vàng II
73. 1,886,983 ngọc lục bảo II
74. 1,879,891 Thách Đấu
75. 1,874,779 Đại Cao Thủ
76. 1,860,669 -
77. 1,859,856 Bạch Kim II
78. 1,859,100 -
79. 1,858,669 Bạch Kim II
80. 1,858,532 Bạc I
81. 1,846,626 Vàng IV
82. 1,842,350 -
83. 1,839,996 ngọc lục bảo IV
84. 1,833,357 -
85. 1,829,888 Vàng IV
86. 1,816,259 Bạc IV
87. 1,815,801 -
88. 1,795,687 Kim Cương IV
89. 1,786,526 -
90. 1,783,324 Vàng IV
91. 1,780,801 ngọc lục bảo III
92. 1,771,776 Vàng IV
93. 1,769,333 Bạch Kim I
94. 1,768,066 Bạc IV
95. 1,767,097 ngọc lục bảo II
96. 1,767,035 -
97. 1,760,887 ngọc lục bảo IV
98. 1,760,595 Cao Thủ
99. 1,757,487 -
100. 1,753,331 Kim Cương IV