Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,900,582 Cao Thủ
2. 5,101,108 ngọc lục bảo III
3. 4,104,822 Bạch Kim II
4. 3,755,351 Vàng IV
5. 3,601,594 Kim Cương III
6. 3,264,762 Cao Thủ
7. 3,034,661 ngọc lục bảo II
8. 2,955,747 Kim Cương III
9. 2,867,455 Bạch Kim IV
10. 2,720,989 Bạch Kim I
11. 2,664,123 Đại Cao Thủ
12. 2,651,752 Bạch Kim II
13. 2,640,579 Bạc IV
14. 2,615,458 Bạch Kim III
15. 2,577,556 Bạch Kim II
16. 2,550,130 Đồng IV
17. 2,523,931 Vàng IV
18. 2,489,564 -
19. 2,442,941 Bạch Kim III
20. 2,432,895 Vàng III
21. 2,319,765 Vàng II
22. 2,308,593 Bạch Kim II
23. 2,271,202 -
24. 2,257,368 ngọc lục bảo III
25. 2,255,487 ngọc lục bảo III
26. 2,243,390 -
27. 2,231,363 Thách Đấu
28. 2,181,259 Vàng III
29. 2,166,361 Bạch Kim III
30. 2,165,818 Kim Cương I
31. 2,133,659 Vàng II
32. 2,122,901 Bạc IV
33. 2,073,256 -
34. 2,069,549 Kim Cương II
35. 2,069,024 ngọc lục bảo III
36. 2,054,569 ngọc lục bảo IV
37. 2,053,336 -
38. 2,042,945 -
39. 2,016,837 Bạch Kim IV
40. 1,990,312 Vàng III
41. 1,971,953 Bạc IV
42. 1,968,182 ngọc lục bảo III
43. 1,965,103 Bạch Kim IV
44. 1,955,053 Bạch Kim IV
45. 1,942,383 Vàng IV
46. 1,938,989 ngọc lục bảo III
47. 1,927,664 Bạch Kim I
48. 1,924,066 -
49. 1,917,636 ngọc lục bảo II
50. 1,915,964 Bạc II
51. 1,912,695 -
52. 1,912,595 Kim Cương IV
53. 1,912,521 ngọc lục bảo III
54. 1,910,847 ngọc lục bảo III
55. 1,910,791 ngọc lục bảo IV
56. 1,910,229 -
57. 1,905,605 Vàng IV
58. 1,902,245 ngọc lục bảo II
59. 1,887,234 Bạch Kim IV
60. 1,872,952 Bạc I
61. 1,866,124 Bạc IV
62. 1,855,283 Đồng II
63. 1,833,096 Bạch Kim III
64. 1,823,061 ngọc lục bảo III
65. 1,819,233 Kim Cương II
66. 1,816,082 Bạch Kim I
67. 1,809,084 Vàng I
68. 1,808,575 Kim Cương IV
69. 1,807,091 -
70. 1,800,689 Bạch Kim III
71. 1,799,653 Vàng I
72. 1,798,422 Vàng IV
73. 1,793,440 -
74. 1,790,006 ngọc lục bảo IV
75. 1,788,262 -
76. 1,778,668 Đồng II
77. 1,775,531 Bạch Kim IV
78. 1,767,752 Vàng III
79. 1,765,126 -
80. 1,750,768 ngọc lục bảo I
81. 1,750,043 -
82. 1,749,846 -
83. 1,748,679 Bạc III
84. 1,746,720 ngọc lục bảo I
85. 1,738,122 ngọc lục bảo IV
86. 1,738,030 ngọc lục bảo II
87. 1,716,552 ngọc lục bảo I
88. 1,712,508 Kim Cương I
89. 1,705,725 Vàng III
90. 1,698,703 Vàng III
91. 1,697,537 Vàng III
92. 1,693,079 Bạch Kim III
93. 1,675,820 Vàng IV
94. 1,672,044 Cao Thủ
95. 1,658,623 Bạc I
96. 1,645,129 Bạc IV
97. 1,641,673 Kim Cương II
98. 1,631,942 Vàng III
99. 1,623,757 -
100. 1,622,610 Kim Cương III