Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,869,668 Vàng IV
2. 4,085,285 Kim Cương II
3. 3,922,910 Bạch Kim IV
4. 3,903,655 Vàng I
5. 2,751,445 ngọc lục bảo III
6. 2,518,703 Bạc III
7. 2,210,400 Bạch Kim II
8. 2,119,779 Sắt III
9. 2,119,005 ngọc lục bảo I
10. 2,115,037 ngọc lục bảo IV
11. 2,022,644 Bạch Kim IV
12. 1,953,931 Bạch Kim II
13. 1,949,586 -
14. 1,892,974 Bạch Kim III
15. 1,812,931 -
16. 1,735,281 Bạch Kim IV
17. 1,595,572 Kim Cương I
18. 1,565,186 Kim Cương II
19. 1,524,211 Bạch Kim IV
20. 1,436,884 ngọc lục bảo III
21. 1,436,255 Bạch Kim II
22. 1,411,444 ngọc lục bảo III
23. 1,406,841 ngọc lục bảo IV
24. 1,379,654 Bạch Kim IV
25. 1,374,301 -
26. 1,340,938 -
27. 1,336,507 Cao Thủ
28. 1,328,833 Bạc III
29. 1,299,285 Cao Thủ
30. 1,291,408 Kim Cương II
31. 1,222,424 -
32. 1,190,468 Vàng IV
33. 1,188,262 Bạch Kim III
34. 1,169,071 Kim Cương IV
35. 1,125,693 Bạch Kim II
36. 1,125,688 -
37. 1,122,260 Bạc II
38. 1,114,769 Vàng II
39. 1,109,244 Bạc I
40. 1,107,504 -
41. 1,107,213 Bạch Kim III
42. 1,106,330 -
43. 1,098,551 Vàng II
44. 1,096,547 -
45. 1,093,848 Vàng II
46. 1,082,917 ngọc lục bảo I
47. 1,080,272 -
48. 1,053,936 Vàng III
49. 1,053,778 -
50. 1,049,424 Vàng I
51. 1,023,483 Kim Cương IV
52. 1,023,126 Bạch Kim IV
53. 1,017,207 Kim Cương II
54. 1,010,131 Bạch Kim I
55. 1,003,051 Vàng I
56. 1,002,494 ngọc lục bảo IV
57. 995,572 Bạch Kim II
58. 989,975 Kim Cương IV
59. 978,845 Bạch Kim IV
60. 978,816 Sắt III
61. 977,547 Cao Thủ
62. 968,086 Vàng III
63. 965,634 Kim Cương I
64. 958,892 ngọc lục bảo IV
65. 954,729 Vàng II
66. 938,629 Bạc II
67. 937,777 Đồng I
68. 934,513 Vàng I
69. 933,769 ngọc lục bảo IV
70. 931,522 -
71. 924,750 Bạc IV
72. 916,864 -
73. 910,176 -
74. 909,691 -
75. 909,124 ngọc lục bảo III
76. 904,301 Vàng IV
77. 892,835 Vàng II
78. 890,801 -
79. 884,003 -
80. 882,547 Bạc II
81. 882,305 -
82. 881,951 ngọc lục bảo IV
83. 879,273 Đồng IV
84. 876,226 ngọc lục bảo III
85. 875,717 ngọc lục bảo I
86. 863,888 Bạch Kim III
87. 854,940 Kim Cương I
88. 850,776 ngọc lục bảo I
89. 844,464 Kim Cương IV
90. 841,487 -
91. 834,577 -
92. 833,264 Bạch Kim IV
93. 832,635 ngọc lục bảo IV
94. 831,482 ngọc lục bảo IV
95. 831,470 -
96. 829,983 -
97. 826,937 Vàng IV
98. 800,155 Bạc I
99. 796,774 Vàng IV
100. 787,513 ngọc lục bảo III