Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,727,744 Đồng I
2. 3,274,189 Vàng III
3. 3,109,113 Đồng III
4. 2,773,867 Bạch Kim II
5. 2,680,266 Bạc III
6. 2,653,668 Vàng I
7. 2,583,085 Bạch Kim I
8. 2,461,023 Vàng IV
9. 2,367,757 Vàng IV
10. 2,036,269 -
11. 2,007,247 -
12. 1,986,340 ngọc lục bảo IV
13. 1,891,923 Đồng I
14. 1,890,251 Vàng III
15. 1,787,587 ngọc lục bảo II
16. 1,780,522 Vàng I
17. 1,725,336 Đồng II
18. 1,710,668 Kim Cương III
19. 1,649,847 -
20. 1,573,571 -
21. 1,466,498 Vàng II
22. 1,423,457 Bạch Kim IV
23. 1,391,954 Vàng III
24. 1,387,449 Vàng IV
25. 1,366,107 -
26. 1,361,861 Cao Thủ
27. 1,359,520 Bạch Kim III
28. 1,351,686 Bạc IV
29. 1,347,216 Bạch Kim IV
30. 1,252,446 Kim Cương III
31. 1,249,297 Bạc II
32. 1,244,065 ngọc lục bảo III
33. 1,241,030 ngọc lục bảo III
34. 1,237,645 Bạch Kim III
35. 1,231,240 Bạc IV
36. 1,213,349 Sắt I
37. 1,201,601 ngọc lục bảo III
38. 1,197,607 Bạch Kim II
39. 1,195,461 Bạc III
40. 1,193,053 ngọc lục bảo IV
41. 1,190,514 Đồng I
42. 1,188,217 -
43. 1,186,013 Bạch Kim III
44. 1,173,911 ngọc lục bảo IV
45. 1,147,484 -
46. 1,140,385 Vàng II
47. 1,138,019 ngọc lục bảo I
48. 1,123,490 Sắt I
49. 1,121,723 ngọc lục bảo IV
50. 1,115,732 ngọc lục bảo II
51. 1,112,789 Bạch Kim III
52. 1,111,188 ngọc lục bảo III
53. 1,082,258 Bạc I
54. 1,077,861 Sắt II
55. 1,064,247 ngọc lục bảo IV
56. 1,061,315 Bạch Kim III
57. 1,058,329 Đồng IV
58. 1,051,999 Vàng III
59. 1,032,898 -
60. 1,021,608 Bạc IV
61. 1,021,119 Bạc II
62. 1,009,769 Vàng III
63. 1,008,519 Kim Cương I
64. 1,005,366 Vàng III
65. 1,002,234 Vàng II
66. 995,717 Kim Cương III
67. 994,735 Bạch Kim II
68. 990,344 -
69. 988,519 -
70. 985,646 Vàng III
71. 983,273 Bạch Kim III
72. 982,057 Vàng I
73. 980,745 Sắt III
74. 978,710 Bạch Kim IV
75. 975,408 Vàng III
76. 972,056 -
77. 971,908 Bạch Kim III
78. 970,738 -
79. 970,454 Sắt I
80. 958,410 Bạc II
81. 955,829 Sắt II
82. 955,110 -
83. 947,227 Đồng III
84. 946,995 Vàng IV
85. 944,048 Vàng IV
86. 941,878 -
87. 935,858 Đồng III
88. 935,182 Sắt IV
89. 932,601 Bạch Kim I
90. 931,306 ngọc lục bảo IV
91. 928,724 Vàng IV
92. 923,583 Kim Cương I
93. 919,505 ngọc lục bảo IV
94. 919,422 Bạch Kim IV
95. 911,908 Vàng III
96. 911,587 Bạch Kim II
97. 911,332 Đồng IV
98. 908,527 Vàng I
99. 906,025 -
100. 899,320 Đồng III