Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,458,117 Bạch Kim I
2. 3,129,219 Cao Thủ
3. 3,127,197 -
4. 2,938,306 -
5. 2,785,239 Kim Cương II
6. 2,660,704 Cao Thủ
7. 2,462,795 -
8. 2,437,008 ngọc lục bảo IV
9. 2,418,528 -
10. 2,303,590 ngọc lục bảo I
11. 2,096,273 Cao Thủ
12. 2,077,056 Vàng II
13. 2,069,699 Kim Cương II
14. 2,038,222 ngọc lục bảo I
15. 1,938,349 -
16. 1,897,244 Vàng IV
17. 1,897,143 Vàng IV
18. 1,868,291 Kim Cương I
19. 1,754,052 Vàng III
20. 1,695,788 ngọc lục bảo IV
21. 1,666,245 Bạch Kim I
22. 1,656,490 ngọc lục bảo IV
23. 1,566,598 ngọc lục bảo IV
24. 1,540,328 Vàng I
25. 1,526,815 Bạc II
26. 1,503,424 ngọc lục bảo III
27. 1,454,947 Kim Cương II
28. 1,452,744 ngọc lục bảo I
29. 1,413,323 ngọc lục bảo III
30. 1,406,359 Bạch Kim II
31. 1,405,923 Bạch Kim II
32. 1,393,047 Đồng I
33. 1,385,195 -
34. 1,384,561 ngọc lục bảo IV
35. 1,380,363 -
36. 1,367,773 ngọc lục bảo III
37. 1,348,709 Bạc I
38. 1,342,563 ngọc lục bảo IV
39. 1,336,130 Vàng III
40. 1,330,754 Đại Cao Thủ
41. 1,316,566 Cao Thủ
42. 1,303,220 Kim Cương II
43. 1,285,266 Vàng III
44. 1,272,935 ngọc lục bảo II
45. 1,267,744 Vàng I
46. 1,261,228 -
47. 1,241,062 Kim Cương I
48. 1,239,649 Bạch Kim I
49. 1,232,585 ngọc lục bảo IV
50. 1,227,271 Bạc IV
51. 1,184,397 -
52. 1,182,308 -
53. 1,181,375 Bạch Kim I
54. 1,159,323 Bạch Kim III
55. 1,149,495 Kim Cương IV
56. 1,144,440 ngọc lục bảo III
57. 1,115,221 -
58. 1,101,605 ngọc lục bảo II
59. 1,101,106 Bạch Kim III
60. 1,085,798 Kim Cương IV
61. 1,078,581 Vàng III
62. 1,067,783 Kim Cương IV
63. 1,062,028 Vàng I
64. 1,059,770 -
65. 1,050,629 Bạch Kim II
66. 1,041,026 ngọc lục bảo IV
67. 1,040,343 Bạch Kim I
68. 1,029,934 -
69. 1,029,170 ngọc lục bảo III
70. 1,029,010 Kim Cương II
71. 1,021,342 ngọc lục bảo IV
72. 1,019,846 ngọc lục bảo I
73. 1,019,044 Kim Cương I
74. 1,016,748 -
75. 1,016,413 Bạch Kim IV
76. 1,011,142 ngọc lục bảo IV
77. 1,007,360 ngọc lục bảo I
78. 1,006,679 Vàng I
79. 1,003,173 Bạch Kim II
80. 1,001,399 Kim Cương IV
81. 999,319 ngọc lục bảo I
82. 999,236 Cao Thủ
83. 996,922 Bạc IV
84. 993,634 ngọc lục bảo II
85. 990,285 ngọc lục bảo III
86. 989,055 ngọc lục bảo I
87. 984,899 Bạch Kim II
88. 978,893 -
89. 976,495 ngọc lục bảo III
90. 972,851 Bạch Kim III
91. 972,581 Kim Cương III
92. 969,665 Bạch Kim IV
93. 968,224 ngọc lục bảo IV
94. 967,869 ngọc lục bảo IV
95. 964,404 ngọc lục bảo I
96. 962,704 -
97. 960,256 Bạch Kim III
98. 956,522 -
99. 953,754 Bạch Kim IV
100. 945,917 ngọc lục bảo II